Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220211 Ngôn ngữ Ảrập D01; D78; D90 ---
2 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D78; D90 ---
3 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D78; D90 ---
4 7220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05; D78; D90 ---
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D78; D90 ---
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D78; D90 ---
7 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D78; D90 ---
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D78; D90 ---
9 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc D01; D78; D90 ---
10 7140236 Sư phạm Tiếng Nhật D01; D06; D78; D90 ---
11 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04; D78; D90 ---
12 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03; D78; D90 ---
13 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D01; D02; D78; D90 ---
14 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D78; D90 ---
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024

Điểm chuẩn trường ULIS - Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024

Năm 2024, trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN tuyển sinh theo các phương thức sau đây: Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển theo Quy chế tuyển sinh của Bộ GD&ĐT và xét tuyển dự bị đại học; Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển theo Quy định của ĐHQGHN và xét tuyển kết quả học tập THPT kết hợp phỏng vấn; Xét tuyển kết quả thi Đánh giá năng lực do ĐHQGHN hoặc ĐHQG HCM tổ chức; Xét tuyển chứng chỉ quốc tế, chứng chỉ ngoại ngữ và Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024.

Điểm chuẩn ULIS - Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN năm 2024 sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.

Điểm chuẩn ĐGNL HN, HCM năm 2024 trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN đã được công bố ngày 7/7:

 

STT

ngành

 

Tên ngành

Điểm ĐGNL xét trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

ĐGNL ĐHQGHN

ĐGNL ĐHQG TPHCM

1.

7140231

Sư phạm tiếng Anh

120

960

NV1

2.

7140234

Sư phạm tiếng Trung

120

960

NV1

3.

7140235

Sư phạm tiếng Đức

120

960

NV1

4.

7140236

Sư phạm tiếng Nhật

120

960

NV1

5.

7140237

Sư phạm tiếng Hàn Quốc

120

960

NV1

6.

7220201

Ngôn ngữ Anh

112.5

900

NV1, NV2

7.

7220202

Ngôn ngữ Nga

90

750

NV1, NV2

8.

7220203

Ngôn ngữ Pháp

90

750

NV1, NV2

9.

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

105

900

NV1, NV2

10.

7220205

Ngôn ngữ Đức

90

750

NV1, NV2

11.

7220209

Ngôn ngữ Nhật

90

750

NV1, NV2

12.

7220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

90

750

NV1, NV2

13.

7220211

Ngôn ngữ Ả Rập

90

750

NV1, NV2

14.

7220212

QTD

Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia

90

750

NV1, NV2

Lưu ý: Các ngành sư phạm chỉ xét tuyển nguyện vọng 1, các ngành còn lại xét tuyển nguyện vọng 1 và nguyện vọng 2 theo điều kiện như trên.

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01; D78; D90 38.45
2 7220201 Ngôn ngữ Anh CTĐT CLC D01; D78; D90 36.9
3 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D78; D90 35.19
4 7220203 Ngôn ngữ Pháp CTĐT CLC D01; D03; D78; D90 35.77
5 7140234 Sư phạm tiếng Trung D01; D04; D78; D90 38.32
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc CTĐT CLC D01; D04; D78; D90 37.13
7 7220205 Ngôn ngữ Đức CTĐT CLC D01; D05; D78; D90 35.92
8 7140236 Sư phạm tiếng Nhật D01; D06; D78; D90 37.33
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật CTĐT CLC D01; D06; D78; D90 36.53
10 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc D01; DD2; D78; D90 37.7
11 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc CTĐT CLC D01; DD2; D78; D90 36.83
12 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập D01; D78; D90 34
13 7903124QT Kinh tế – Tài chính** D01; A01; D78; D90 26

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh 35.83
2 7140234 Sư phạm tiếng Trung 36.08
3 7140235 Sư phạm tiếng Đức 31.85
4 7140236 Sư phạm tiếng Nhật 35.66
5 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc 35.87
6 7220201CLC Ngôn ngữ Anh CTĐT CLC 34.6
7 7220202 Ngôn ngữ Nga 31.37
8 7220203CLC Ngôn ngữ Pháp CTĐT CLC 32.54
9 7220204CLC Ngôn ngữ Trung Quốc CTĐT CLC 34.65
10 7220205CLC Ngôn ngữ Đức CTĐT CLC 32.28
11 7220209CLC Ngôn ngữ Nhật CTĐT CLC 34.37
12 7220210CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc CTĐT CLC 34.68
13 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập 25.77
14 7903124QT Kinh tế - Tài chính 24.86

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D78, D90 34.45
2 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01, D04, D78, D90 34.7
3 7140236 Sư phạm Tiếng Nhật D01, D06, D78, D90 34.52
4 7140237 Sư phạm Tiếng Hàn Quốc D01, D78, D90 34.8
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D78, D90 35.5
6 7220201CLC Ngôn ngữ Anh** CTĐT CLC TT23 D01, D78, D90 31.32
7 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02, D78, D90 28.57
8 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03, D78, D90 32.48
9 7220203CLC Ngôn ngữ Pháp** CTĐT CLC TT23 D01, D03, D78, D90 26.02
10 7220204CLC Ngôn ngữ Trung Quốc** CTĐT CLC TT23 D01, D04, D78, D90 32.03
11 7220205 Ngôn ngữ Đức D01, D05, D78, D90 32.3
12 7220205CLC Ngôn ngữ Đức**CTĐT CLC TT23 D01, D05, D78, D90 27.78
13 7220209CLC Ngôn ngữ Nhật**CTĐT CLC TT23 D01, D06, D78, D90 31.95
14 7220210CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc**CTĐT CLC TT23 D01, D78, D90 32.77
15 7220211 Ngôn ngữ Ảrập D01, D78, D90 28.63
16 7903124QT Kinh tế - Tài chính*** A01, D01, D78, D90 19.07

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2012