Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210405 Thiết kế nội thất H 33.5
2 7210403 Thiết kế Đồ họa H 34.5
3 7210404 Thiết kế Thời trang H 33
4 7210103 Hội hoạ Hoành tráng H 32.5
5 7210104 Điêu khắc H 32.5
6 7210107 Gốm H 32.5
7 7210402 Thiết kế công nghiệp H 32.5
8 Toàn ngành (Hệ Đại học Liên Thông) H 30.5 (Hệ Đại học Liên Thông)
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210103 Hội hoạ chuyên ngành Hoành tráng H00; H07 17.53 Điểm chuẩn NV2: 20 (Điểm chuẩn đã điều chỉnh)
2 7210103 Hội hoạ chuyên ngành Sơn mài H00; H07 17.05 Điểm chuẩn NV2: 18.59 (Điểm chuẩn đã điều chỉnh)
3 7210105 Điêu khắc H00; H07 17.1 Điểm chuẩn NV2: 18.53 (Điểm chuẩn đã điều chỉnh)
4 7210107 Gốm H00; H07 17 Điểm chuẩn NV2: 18.66 (Điểm chuẩn đã điều chỉnh)
5 7210402 Thiết kế công nghiệp chuyên ngành Thiết kế công nghiệp H00; H07 17 Điểm chuẩn NV2: 21 (Điểm chuẩn đã điều chỉnh)
6 7210402 Thiết kế công nghiệp chuyên ngành Thiết kế trang sức H00; H07 17.51 Điểm chuẩn NV2: 19.33 (Điểm chuẩn đã điều chỉnh)
7 7210403 Thiết kế đồ hoạ H00; H07 21.38
8 7210404 Thiết kế thời trang H00; H07 20
9 7580108 Thiết kế nội thất H00; H07 19.32

Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210103 Hội hoạ H00, H07 15.5
2 7210105 Điêu khắc H00, H07 15.5
3 7210107 Gốm H00, H07 15.5
4 7210402 Thiết kế công nghiệp H00, H07 17.25
5 7210403 Thiết kế đồ họa H00, H07 19.85
6 7210404 Thiết kế thời trang H00, H07 19.25
7 7580108 Thiết kế nội thất H00, H07 18.5

Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210103 Hội Họa Bố cục và hình họa 16.5
2 7210105 Điêu Khắc Bố cục và hình họa 16.5
3 7210107 Gốm Bố cục và hình họa 16.5
4 7210402 Thiết kế công nghiệp Bố cục và hình họa 16.75
5 7210403 Thiết kế đồ họa Bố cục và hình họa 19
6 7210404 Thiết kế thời trang Bố cục và hình họa 18
7 7580108 Thiết kế nội thất Bố cục và hình họa 17

Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210103 Hội họa H00; H07 17.75 Xét học bạ 17.75 điểm
2 7210105 Điêu khắc H00; H07 18 Xét học bạ 18 điểm
3 7210107 Gốm H00; H07 18 Xét học bạ 18 điểm
4 7210402 Thiết kế công nghiệp H00; H07 15.5 Xét học bạ 15.5 điểm
5 7210403 Thiết kế đồ họa H00; H07 20 Xét học bạ 19.5 điểm
6 7210404 Thiết kế thời trang H00; H07 17 Xét học bạ 18 điểm
7 7210405 Thiết kế nội thất H00; H07 18 Xét học bạ 18.5 điểm

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp năm 2011

Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp năm 2010