Điểm chuẩn Đại Học Lương Thế Vinh
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Lương Thế Vinh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2011 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Đại Học Lương Thế Vinh năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Lương Thế Vinh năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Lương Thế Vinh năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D07, D14 | 15.5 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, A02, C01 | 15.5 | |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, A02, C01 | 15.5 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A02, C01 | 15.5 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, C01 | 15.5 | |
6 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A02, C01 | 15.5 | |
7 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, A02, C01 | 15.5 | |
8 | 7640101 | Thú y | A02, B00, C01, D08 | 15.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Lương Thế Vinh năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D07; D14 | --- | |
2 | 7640101 | Thú y | B00; A02; C01; D08. | --- | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01. | --- | |
4 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; A02; C01. | --- | |
5 | 7080201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A02; C01. | --- | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A02; C01. | --- | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; C01. | --- | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A02; C01. | --- |
Điểm chuẩn Đại Học Lương Thế Vinh năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; C01; D26; A01; D27; D28; D29; D30 | --- | |
2 | 752580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; C01; D26; A01; D27; D28; D29; D30 | --- | |
3 | 752580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; C01; D26; A01; D27; D28; D29; D30 | --- | |
4 | 752220201 | Ngôn ngừ Anh | D01; D02; D03; D04; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D14; D61; D62; D63; D64; D65 | --- | |
5 | 752340301 | Kê toán | A00; C01; D26; A01; D27; D28; D29; D30; D21; D22; D23; D24; D07 | --- | |
6 | 752340201 | Tài chinh - Ngàn hàng | A00; C01; D26; A01; D27; D28; D29; D30; D21; D22; D23; D24; D07 | --- | |
7 | 752340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C01; D26; A01; D27; D28; D29; D30; D21; D22; D23; D24; D07 | --- | |
8 | 752640101 | Thú y | B00; A02 | --- |
Điểm chuẩn Đại Học Lương Thế Vinh năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | |
3 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 13 | |
4 | 7580205 | Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông | A,A1 | 13 | |
5 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A,A1 | 13 | |
6 | 7640101 | Thú y | A,A1 | 13 | |
7 | 7640101 | Thú y | B | 14 | |
8 | 7640101 | Thú y | D1,2,3,4 | 13.5 | |
9 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A,A1 | 13 | |
10 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | B | 14 | |
11 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | D1,2,3,4 | 13.5 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
13 | 7340301 | Kế toán | D1,2,3,4 | 13.5 | |
14 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1,2,3,4 | 13.5 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4 | 13.5 | |
18 | 7220113 | ViệtNamhọc (Văn hóa du lịch) | C | 14 | |
19 | 7220113 | ViệtNamhọc (Văn hóa du lịch) | D1,2,3,4 | 13.5 | |
20 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
21 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
22 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
23 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1,2,3,4 | 10 | Cao đẳng |
24 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1,2,3,4 | 10 | Cao đẳng |
25 | C220113 | ViệtNamhọc (Văn hóa du lịch) | C | 11 | Cao đẳng |
26 | C220113 | ViệtNamhọc (Văn hóa du lịch) | D1,2,3,4 | 10 | Cao đẳng |
Xem thêm