Điểm chuẩn Đại Học Lạc Hồng
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Lạc Hồng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Lạc Hồng năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Cao đẳng | D1 | 10.5 | ||
2 | Đại Học | D1 | 13.5 | ||
3 | Cao Đẳng | C | 11.5 | ||
4 | Đại Học | C | 14.5 | ||
5 | Cao Đẳng | B | 11 | ||
6 | Đại Học | B | 14 | ||
7 | Cao đẳng | A,A1 | 10 | ||
8 | Đại Học | A,A1 | 13 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Lạc Hồng năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Lạc Hồng năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Lạc Hồng năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Lạc Hồng năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Lạc Hồng năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
2 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
4 | 7310101 | Kinh tế - Ngoại thương | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán - Kiềm toán | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; A01 | 15 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; C03; C04 | 15 | |
9 | 7310608 | Đông phương học | C00; D01; C03; C04 | 15 | |
10 | 7720201 | Dược học | A00; B00; C02; D01 | 21 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D01; A01; D07 | 15 | |
12 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; V00; D01 | 15 | |
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; C01; A01; D01 | 15 | |
14 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; C01; A01; D01 | 15 | |
15 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; C01; A01; D01 | 15 | |
16 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; C01; A01; D01 | 15 | |
17 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 6 | Điểm TB cả năm lớp 12 |
2 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 6 | Điểm TB cả năm lớp 12 |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 6 | Điểm TB cả năm lớp 12 |
4 | 7310101 | Kinh tế - Ngoại thương | A00; A01; C00; D01 | 6 | Điểm TB cả năm lớp 12 |
5 | 7340301 | Kế toán - Kiềm toán | A00; A01; D01; C01 | 6 | Điểm TB cả năm lớp 12 |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 6 | Điểm TB cả năm lớp 12 |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; A01 | 6 | Điểm TB cả năm lớp 12 |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; C03; C04 | 6 | Điểm TB cả năm lớp 12 |
9 | 7310608 | Đông phương học | C00; D01; C03; C04 | 6 | Điểm TB cả năm lớp 12 |
10 | 7720201 | Dược học | A00; B00; C02; D01 | 8 | Điểm TB cả năm lớp 12, Học lực giỏi |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D01; A01; D07 | 6 | Điểm TB cả năm lớp 12 |
12 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; V00; D01 | 6 | Điểm TB cả năm lớp 12 |
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; C01; A01; D01 | 6 | Điểm TB cả năm lớp 12 |
14 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; C01; A01; D01 | 6 | Điểm TB cả năm lớp 12 |
15 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; C01; A01; D01 | 6 | Điểm TB cả năm lớp 12 |
16 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; C01; A01; D01 | 6 | Điểm TB cả năm lớp 12 |
17 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D01 | 6 | Điểm TB cả năm lớp 12 |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
19 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
21 | 7310101 | Kinh tế - Ngoại thương | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
22 | 7340301 | Kế toán - Kiềm toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
23 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
24 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; A01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; C03; C04 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
26 | 7310608 | Đông phương học | C00; D01; C03; C04 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
27 | 7720201 | Dược học | A00; B00; C02; D01 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn, Học lực giỏi |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D01; A01; D07 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
29 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; V00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
30 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; C01; A01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
31 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; C01; A01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
32 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; C01; A01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
33 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; C01; A01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
34 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
35 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ |
36 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ |
37 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ |
38 | 7310101 | Kinh tế - Ngoại thương | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ |
39 | 7340301 | Kế toán - Kiềm toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ |
40 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 18 | Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ |
41 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; A01 | 18 | Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ |
42 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; C03; C04 | 18 | Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ |
43 | 7310608 | Đông phương học | C00; D01; C03; C04 | 18 | Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ |
44 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D01; A01; D07 | 18 | Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ |
45 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; V00; D01 | 18 | Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ |
46 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; C01; A01; D01 | 18 | Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ |
47 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; C01; A01; D01 | 18 | Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ |
48 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; C01; A01; D01 | 18 | Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ |
49 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; C01; A01; D01 | 18 | Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ |
50 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D01 | 18 | Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ |
Điểm chuẩn Đại Học Lạc Hồng năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00, D01 | 15 | ||
2 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | ||
3 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15 | ||
4 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 15 | ||
5 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | ||
6 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; V00; D01 | 15 | ||
7 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 | ||
8 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 15 | ||
9 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 | ||
10 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 15 | ||
11 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D01 | 15 | ||
12 | Dược học | A00; B00; C02; D01 | 21 | ||
13 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 15 | ||
14 | Ngôn ngữ Trung | C00; D01; C03; C04 | 15 | ||
15 | Đông Phương học | C00; D01; C03; C04 | 15 | ||
16 | Kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | ||
17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
2 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
4 | 7310101 | Kinh tế - Ngoại thương | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
5 | 7340301 | Kế toán - Kiểm toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
6 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; A01 | 18 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; C03; C04 | 18 | |
9 | 7310608 | Đông phương học | C00; D01; C03; C04 | 18 | |
10 | 7720201 | Dược học | A00; B00; C02; D01 | 24 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D01; A01; D07 | 18 | |
12 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; V00 | 18 | |
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; C01; A01; D01 | 18 | |
14 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; C01; A01; D01 | 18 | |
15 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; C01; A01; D01 | 18 | |
16 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; C01; A01; D01 | 18 | |
17 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D01 | 18 |
Điểm chuẩn Đại Học Lạc Hồng năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D10 | 14 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, C03, C04, D01 | 14 | |
3 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
4 | 7310608 | Đông phương học | C00, C03, C04, D01 | 14 | |
5 | 7310630 | Việt Nam học | C00, C03, C04, D01 | 14 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
7 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 14 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, C02, D01 | 18 | |
11 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, C02, D01 | 14 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 14 | |
13 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, V00 | 14 | |
14 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
15 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
16 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
17 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
18 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
19 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, C02, D01 | 14 | |
20 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C02, D01 | 14 | |
21 | 7720201 | Dược học | A00, B00, C02, D01 | 20 | |
22 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, C03, C04, D01 | 14 |
Xem thêm