Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc )
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) năm 2025 và các năm gần đây  
		
			Chọn năm: 		
	Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) năm 2013
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A(Nam) | 22.5 | Đối với thí sinh Nam | 
| 2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A(Nu) | 25 | Đối với thí sinh Nữ | 
| 3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1(Nam) | 19 | Đối với thí sinh Nam | 
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1(Nu) | 22.5 | Đối với thí sinh Nữ | 
| 5 | 7510302 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A(Nam) | 22.5 | Đối với thí sinh Nam | 
| 6 | 7510302 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A(Nu) | 25 | Đối với thí sinh Nữ | 
| 7 | 7510302 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A1(Nam) | 19 | Đối với thí sinh Nam | 
| 8 | 7510302 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A1(Nu) | 22.5 | Đối với thí sinh Nữ | 
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước .. 
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) năm 2024
						     
							 
											Điểm chuẩn trường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) năm 2024 đang được cập nhật ...
								
						      
			
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) năm 2023
						     
							 
											Điểm chuẩn trường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) năm 2023 đang được cập nhật ...
								
						      
			
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) năm 2021
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật CAND | A00 | 25.2 | Đối với nam | 
| 2 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật CAND | A01 | 25.66 | Đối với nam | 
| 3 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật CAND | A00 | 27.34 | Đối với nữ | 
| 4 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật CAND | A01 | 27.98 | Đối với nữ | 
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) năm 2020
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7480200 | Thí sinh nam | A00 | 26.1 | |
| 2 | 7480200 | Thí sinh nam | A01 | 22.35 | |
| 3 | 7480200 | Thí sinh nữ | A00 | 25.65 | 
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) năm 2017
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nam phía Bắc | A01 | 23.75 | |
| 2 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nam phía Bắc | D01 | 23.25 | |
| 3 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nữ phía Bắc | A01 | 27.5 | |
| 4 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nữ phía Bắc | D01 | 27.5 | |
| 5 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nam phía Nam | A01 | 24 | Trong số 05 thí sinh cùng mức 24.0 lấy 03 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn từ 23.0 điểm | 
| 6 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nam phía Nam | D01 | 22.75 | |
| 7 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nữ phía Nam | A01 | 28.25 | |
| 8 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nữ phía Nam | D01 | 27 | 
Xem thêm