Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2016
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
| 2 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 3 | 7360708 | Quan hệ công chúng. | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 4 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
| 6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
| 7 | 7340199 | Thương mại điện tử* | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
| 8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 9 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 10 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 11 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | --- | |
| 12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | |
| 13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2021
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C00 | 24 | |
| 2 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 24 | |
| 3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 23 | |
| 4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 23 | |
| 5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 23 | |
| 6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 22 | |
| 7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 22 | |
| 8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 22 | |
| 9 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 21 | |
| 10 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C00 | 21 | |
| 11 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 21 | |
| 12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 21 | |
| 13 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; C01 | 21 | |
| 14 | 7310401 | Tâm lý học | D01; C00; D14; D15 | 21 | |
| 15 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
| 16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
| 17 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
| 18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 20 | |
| 19 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
| 20 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
| 21 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 20 | |
| 22 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 19 | |
| 23 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
| 24 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
| 25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 19 | |
| 26 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 19 | |
| 27 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D14; D15 | 19 | |
| 28 | 7320110 | Quảng cáo | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
| 29 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; C01 | 19 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
| 2 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
| 3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
| 4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
| 5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
| 6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
| 7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
| 8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
| 9 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
| 10 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
| 11 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
| 12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
| 13 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
| 14 | 7310401 | Tâm lý học | D01; C00; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
| 15 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
| 16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
| 17 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
| 18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
| 19 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
| 20 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
| 21 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
| 22 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
| 23 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
| 24 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
| 25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
| 26 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
| 27 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
| 28 | 7320110 | Quảng cáo | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
| 29 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
| 30 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
| 31 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
| 32 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
| 33 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
| 34 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
| 35 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
| 36 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
| 37 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
| 38 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
| 39 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
| 40 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
| 41 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
| 42 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; C01 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
| 43 | 7310401 | Tâm lý học | D01; C00; D14; D15 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
| 44 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
| 45 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
| 46 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
| 47 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
| 48 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
| 49 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
| 50 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
| 51 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
| 52 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
| 53 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
| 54 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
| 55 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
| 56 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D14; D15 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
| 57 | 7320110 | Quảng cáo | A00; A01; D01; C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
| 58 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; C01 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C00 | 650 | Đợt 20/8 |
| 2 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 700 | Đợt 20/8 |
| 3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 750 | Đợt 20/8 |
| 4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 650 | Đợt 20/8 |
| 5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 650 | Đợt 20/8 |
| 6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 700 | Đợt 20/8 |
| 7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 650 | Đợt 20/8 |
| 8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 650 | Đợt 20/8 |
| 9 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 750 | Đợt 20/8 |
| 10 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C00 | 650 | Đợt 20/8 |
| 11 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 650 | Đợt 20/8 |
| 12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 650 | Đợt 20/8 |
| 13 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; C01 | 650 | Đợt 20/8 |
| 14 | 7310401 | Tâm lý học | D01; C00; D14; D15 | 650 | Đợt 20/8 |
| 15 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 650 | Đợt 20/8 |
| 16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 650 | Đợt 20/8 |
| 17 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; C00 | 650 | Đợt 20/8 |
| 18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 650 | Đợt 20/8 |
| 19 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 750 | Đợt 20/8 |
| 20 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C00 | 650 | Đợt 20/8 |
| 21 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 650 | Đợt 20/8 |
| 22 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 650 | Đợt 20/8 |
| 23 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 650 | Đợt 20/8 |
| 24 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 650 | Đợt 20/8 |
| 25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 650 | Đợt 20/8 |
| 26 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 650 | Đợt 20/8 |
| 27 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D14; D15 | 700 | Đợt 20/8 |
| 28 | 7320110 | Quảng cáo | A00; A01; D01; C00 | 650 | Đợt 20/8 |
| 29 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; C01 | 650 | Đợt 20/8 |
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2020
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 24 | |
| 2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 23 | |
| 3 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C00 | 23 | |
| 4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 22 | |
| 5 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 22 | |
| 6 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 21 | |
| 7 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 21 | |
| 8 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 21 | |
| 9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 21 | |
| 10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 20 | |
| 11 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
| 12 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
| 13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 20 | |
| 14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
| 15 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
| 16 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
| 17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 19 | |
| 18 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 19 | |
| 19 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D14; D15 | 19 | |
| 20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 19 | |
| 21 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
| 22 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
| 23 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 19 | |
| 24 | 7320110 | Quảng cáo | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
| 25 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; C01 | 19 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 750 | ||
| 2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 750 | ||
| 3 | 7340115 | Marketing | 750 | ||
| 4 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 750 | ||
| 5 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 750 | ||
| 6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 750 | ||
| 7 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 700 | ||
| 8 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | 700 | ||
| 9 | 7340122 | Thương mại điện tử | 700 | ||
| 10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 700 | ||
| 11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 700 | ||
| 12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 700 | ||
| 13 | 7340301 | Kế toán | 700 | ||
| 14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 700 | ||
| 15 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 700 | ||
| 16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 650 | ||
| 17 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 650 | ||
| 18 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 650 | ||
| 19 | 7320110 | Quảng cáo | 650 | ||
| 20 | 7380101 | Luật | 650 | ||
| 21 | 7380107 | Luật kinh tế | 650 | ||
| 22 | 7380108 | Luật quốc tế | 650 | ||
| 23 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | 650 | ||
| 24 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 650 | ||
| 25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 650 |
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2019
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01,D14, D15 | 17 | |
| 2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01,D14, D15 | 20 | |
| 3 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01, D01,D14, D15 | 19 | |
| 4 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01, D01,D14, D15 | 21 | |
| 5 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
| 6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, C00, D01 | 17 | |
| 7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 19 | |
| 8 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
| 9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 19 | |
| 10 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
| 11 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 17 | |
| 12 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 17 | |
| 13 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, C00, D01 | 17 | |
| 14 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 17 | |
| 15 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 17 | |
| 16 | 7380108 | Luật quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 20 | |
| 17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 17 | |
| 18 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 17 | |
| 19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
| 20 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 18 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 19 | |
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01,D14, D15 | 18 | |
| 3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01 | 19 | |
| 4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01,D14, D15 | 18 | |
| 5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01 | 19 | |
| 6 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01,D14, D15 | 18 | |
| 7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 21 | |
| 8 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01,D14, D15 | 18 | |
| 9 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A01 | 22 | |
| 10 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00, C00, D01 | 18 | |
| 11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01 | 19 | |
| 12 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, C00, D01 | 18 | |
| 13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 19 | |
| 14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, C00, D01 | 18 | |
| 15 | 7340115 | Marketing | D01 | 21 | |
| 16 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C00 | 18 | |
| 17 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D01 | 21 | |
| 18 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C00 | 18 | |
| 19 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01 | 19 | |
| 20 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, C01, D01 | 18 | |
| 21 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A01 | 19 | |
| 22 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, C01, D01 | 18 | |
| 23 | 7340301 | Kế toán | A01 | 19 | |
| 24 | 7340301 | Kế toán | A00, C01, D01 | 18 | |
| 25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01 | 20 | |
| 26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, C00, D01 | 18 | |
| 27 | 7380101 | Luật | A01 | 20 | |
| 28 | 7380101 | Luật | A00, C00, D01 | 18 | |
| 29 | 7380107 | Luật kinh tế | D01 | 20 | |
| 30 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00 | 18 | |
| 31 | 7380108 | Luật quốc tế | D01 | 22 | |
| 32 | 7380108 | Luật quốc tế | A00, A01, C00 | 18 | |
| 33 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 19 | |
| 34 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, C01, D01 | 18 | |
| 35 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D01 | 20 | |
| 36 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00 | 18 | |
| 37 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 21 | |
| 38 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00 | 18 | |
| 39 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01 | 19 | |
| 40 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00 | 18 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01,D14, D15 | 650 | |
| 2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01,D14, D15 | 650 | |
| 3 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01, D01,D14, D15 | 650 | |
| 4 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01, D01,D14, D15 | 700 | |
| 5 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00, A01, C00, D01 | 650 | |
| 6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, C00, D01 | 600 | |
| 7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 600 | |
| 8 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C00, D01 | 600 | |
| 9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 700 | |
| 10 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C01, D01 | 650 | |
| 11 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 600 | |
| 12 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 600 | |
| 13 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, C00, D01 | 600 | |
| 14 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 600 | |
| 15 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 600 | |
| 16 | 7380108 | Luật quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 700 | |
| 17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 650 | |
| 18 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 600 | |
| 19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 600 | |
| 20 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 600 |
Xem thêm