Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 15
2 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 16
3 7360708 Quan hệ công chúng. A00; A01; C00; D01 16
4 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01 16
5 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 15
6 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C01; D01 16
7 7340199 Thương mại điện tử* A00; A01; C01; D01 17
8 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C00; D01 16
9 7340115 Marketing A00; A01; C00; D01 15
10 7340107 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 16
11 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 ---
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 15.5
13 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340115 Marketing A00; A01; D01; C00 24
2 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 24
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C00 23
4 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C01 23
5 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; C00 23
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 22
7 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C00 22
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 22
9 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 21
10 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C00 21
11 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; C00 21
12 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 21
13 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; D01; C01 21
14 7310401 Tâm lý học D01; C00; D14; D15 21
15 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; C00 20
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 20
17 7320106 Công nghệ truyền thông A00; A01; D01; C00 20
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 20
19 7380108 Luật quốc tế A00; A01; D01; C00 20
20 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; C00 20
21 7340206 Tài chính quốc tế A00; A01; D01; C01 20
22 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 19
23 7380101 Luật A00; A01; D01; C00 19
24 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 19
25 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D14; D15 19
26 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 19
27 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D14; D15 19
28 7320110 Quảng cáo A00; A01; D01; C00 19
29 7480109 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; C01 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340115 Marketing A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
2 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
4 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
5 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
7 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
9 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
10 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
11 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
12 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
13 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; D01; C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
14 7310401 Tâm lý học D01; C00; D14; D15 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
15 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
17 7320106 Công nghệ truyền thông A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
19 7380108 Luật quốc tế A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
20 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
21 7340206 Tài chính quốc tế A00; A01; D01; C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
22 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
23 7380101 Luật A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
24 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
25 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D14; D15 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
26 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
27 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D14; D15 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
28 7320110 Quảng cáo A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
29 7480109 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
30 7340115 Marketing A00; A01; D01; C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
31 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
32 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
33 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
34 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
35 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
36 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
37 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
38 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
39 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
40 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
41 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
42 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; D01; C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
43 7310401 Tâm lý học D01; C00; D14; D15 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
44 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
45 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
46 7320106 Công nghệ truyền thông A00; A01; D01; C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
47 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
48 7380108 Luật quốc tế A00; A01; D01; C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
49 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
50 7340206 Tài chính quốc tế A00; A01; D01; C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
51 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
52 7380101 Luật A00; A01; D01; C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
53 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
54 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D14; D15 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
55 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
56 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D14; D15 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
57 7320110 Quảng cáo A00; A01; D01; C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
58 7480109 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340115 Marketing A00; A01; D01; C00 650 Đợt 20/8
2 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 700 Đợt 20/8
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C00 750 Đợt 20/8
4 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C01 650 Đợt 20/8
5 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; C00 650 Đợt 20/8
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 700 Đợt 20/8
7 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C00 650 Đợt 20/8
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 650 Đợt 20/8
9 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 750 Đợt 20/8
10 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C00 650 Đợt 20/8
11 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; C00 650 Đợt 20/8
12 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 650 Đợt 20/8
13 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; D01; C01 650 Đợt 20/8
14 7310401 Tâm lý học D01; C00; D14; D15 650 Đợt 20/8
15 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; C00 650 Đợt 20/8
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 650 Đợt 20/8
17 7320106 Công nghệ truyền thông A00; A01; D01; C00 650 Đợt 20/8
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 650 Đợt 20/8
19 7380108 Luật quốc tế A00; A01; D01; C00 750 Đợt 20/8
20 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; C00 650 Đợt 20/8
21 7340206 Tài chính quốc tế A00; A01; D01; C01 650 Đợt 20/8
22 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 650 Đợt 20/8
23 7380101 Luật A00; A01; D01; C00 650 Đợt 20/8
24 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 650 Đợt 20/8
25 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D14; D15 650 Đợt 20/8
26 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 650 Đợt 20/8
27 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D14; D15 700 Đợt 20/8
28 7320110 Quảng cáo A00; A01; D01; C00 650 Đợt 20/8
29 7480109 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; C01 650 Đợt 20/8

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 24
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C00 23
3 7340115 Marketing A00; A01; D01; C00 23
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 22
5 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C00 22
6 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 21
7 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; C00 21
8 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C01 21
9 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; C00 21
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 20
11 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C00 20
12 7320106 Công nghệ truyền thông A00; A01; D01; C00 20
13 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 20
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 20
15 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; C00 20
16 7380108 Luật quốc tế A00; A01; D01; C00 20
17 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D14; D15 19
18 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 19
19 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D14; D15 19
20 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 19
21 7380101 Luật A00; A01; D01; C00 19
22 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 19
23 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 19
24 7320110 Quảng cáo A00; A01; D01; C00 19
25 7480109 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; C01 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh 750
2 7340120 Kinh doanh quốc tế 750
3 7340115 Marketing 750
4 7320108 Quan hệ công chúng 750
5 7340121 Kinh doanh thương mại 750
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng 750
7 7810201 Quản trị khách sạn 700
8 7320106 Công nghệ truyền thông 700
9 7340122 Thương mại điện tử 700
10 7220201 Ngôn ngữ Anh 700
11 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 700
12 7340404 Quản trị nhân lực 700
13 7340301 Kế toán 700
14 7480201 Công nghệ thông tin 700
15 7310206 Quan hệ quốc tế 700
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 650
17 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 650
18 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 650
19 7320110 Quảng cáo 650
20 7380101 Luật 650
21 7380107 Luật kinh tế 650
22 7380108 Luật quốc tế 650
23 7480109 Khoa học dữ liệu 650
24 7220209 Ngôn ngữ Nhật 650
25 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 650

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01,D14, D15 17
2 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01, D01,D14, D15 20
3 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01, D01,D14, D15 19
4 7310206 Quan hệ quốc tế A01, D01,D14, D15 21
5 7320106 Công nghệ truyền thông A00, A01, C00, D01 18
6 7320108 Quan hệ công chúng A00, A01, C00, D01 17
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C00, D01 19
8 7340115 Marketing A00, A01, C00, D01 18
9 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, C00, D01 19
10 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, C01, D01 18
11 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, C01, D01 17
12 7340301 Kế toán A00, A01, C01, D01 17
13 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, C00, D01 17
14 7380101 Luật A00, A01, C00, D01 17
15 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 17
16 7380108 Luật quốc tế A00, A01, C00, D01 20
17 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 17
18 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C00, D01 17
19 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 18
20 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, C00, D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 19
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01,D14, D15 18
3 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01 19
4 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01,D14, D15 18
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01 19
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01,D14, D15 18
7 7310206 Quan hệ quốc tế D01 21
8 7310206 Quan hệ quốc tế A01,D14, D15 18
9 7320106 Công nghệ truyền thông A01 22
10 7320106 Công nghệ truyền thông A00, C00, D01 18
11 7320108 Quan hệ công chúng A01 19
12 7320108 Quan hệ công chúng A00, C00, D01 18
13 7340101 Quản trị kinh doanh A01 19
14 7340101 Quản trị kinh doanh A00, C00, D01 18
15 7340115 Marketing D01 21
16 7340115 Marketing A00, A01, C00 18
17 7340120 Kinh doanh quốc tế D01 21
18 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, C00 18
19 7340122 Thương mại điện tử A01 19
20 7340122 Thương mại điện tử A00, C01, D01 18
21 7340201 Tài chính Ngân hàng A01 19
22 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, C01, D01 18
23 7340301 Kế toán A01 19
24 7340301 Kế toán A00, C01, D01 18
25 7340404 Quản trị nhân lực A01 20
26 7340404 Quản trị nhân lực A00, C00, D01 18
27 7380101 Luật A01 20
28 7380101 Luật A00, C00, D01 18
29 7380107 Luật kinh tế D01 20
30 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00 18
31 7380108 Luật quốc tế D01 22
32 7380108 Luật quốc tế A00, A01, C00 18
33 7480201 Công nghệ thông tin A01 19
34 7480201 Công nghệ thông tin A00, C01, D01 18
35 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D01 20
36 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C00 18
37 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 21
38 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00 18
39 7810201 Quản trị khách sạn D01 19
40 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, C00 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01,D14, D15 650
2 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01, D01,D14, D15 650
3 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01, D01,D14, D15 650
4 7310206 Quan hệ quốc tế A01, D01,D14, D15 700
5 7320106 Công nghệ truyền thông A00, A01, C00, D01 650
6 7320108 Quan hệ công chúng A00, A01, C00, D01 600
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C00, D01 600
8 7340115 Marketing A00, A01, C00, D01 600
9 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, C00, D01 700
10 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, C01, D01 650
11 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, C01, D01 600
12 7340301 Kế toán A00, A01, C01, D01 600
13 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, C00, D01 600
14 7380101 Luật A00, A01, C00, D01 600
15 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 600
16 7380108 Luật quốc tế A00, A01, C00, D01 700
17 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 650
18 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C00, D01 600
19 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 600
20 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, C00, D01 600

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2012