Điểm chuẩn Đại Học Kinh Bắc
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Kinh Bắc năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Bắc năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
2 | 7580102 | Kiến trúc | H00; H01; V00; V01 | 15 | |
3 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
8 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A04; D01 | 15 | |
10 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
11 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H00 | 15 | |
12 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 15 | |
13 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00 | 15 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Bắc năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Bắc năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Bắc năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Bắc năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Bắc năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; H00; H01 | 15 | |
2 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00; V01; H00; H01 | 15 | |
3 | 7210404 | Thiết kế thời trang | V00; V01; H00; H01 | 15 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
5 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A01; C00; C10; D01 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01; A10; A15; D90 | 15 | |
9 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông | A00; A01; D01; 004 | 15 | |
10 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01 | 15 | |
11 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
12 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B00; D90 | 21 | |
13 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; A01; B00; D90 | 21 | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D10 | 15 | |
16 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; D01; C00 | 15 |
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Bắc năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D10, D14 | 15 | |
2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
8 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
9 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02, V03 | 15 | |
10 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 |
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Bắc năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00 | 15 | |
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 15 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D10, D14 | 15 | |
4 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
6 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
10 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
11 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02, V03 | 15 | |
12 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00 | 15 | |
13 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00 | 6 | |
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 6 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D10, D14 | 6 | |
4 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, C00, D01 | 6 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C04, D01 | 6 | |
6 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, C04, D01 | 6 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C04, D01 | 6 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 6 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C04, D01 | 6 | |
10 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C04, D01 | 6 | |
11 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02, V03 | 6 | |
12 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00 | 6 | |
13 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C04, D01 | 6 | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 6 |
Xem thêm