Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7460101 | Toán học | A, A1 | 13 | |
2 | 7440102 | Vật lý học | A, A1 | 13 | |
3 | 7460112 | Toán ứng dụng: Toán – Tin ứng dụng | A, A1 | 13 | |
4 | 7440112 | Hóa học | A | 13 | |
5 | 7440112 | Hóa học | B | 14 | |
6 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | B, C | 14 | |
7 | 7440301 | Khoa học môi trường | A | 13 | |
8 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 14 | |
9 | 7420101 | Sinh học | B | 14 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 | |
11 | 7220330 | Văn học | C | 14 | |
12 | 7220310 | Lịch sử | C | 14 | |
13 | 7220310 | Lịch sử | D1 | 13.5 | |
14 | 7340401 | Khoa học quản lý | C | 14 | |
15 | 7340401 | Khoa học quản lý | D1 | 13.5 | |
16 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 14 | |
17 | 7760101 | Công tác xã hội | D1 | 13.5 | |
18 | 7220113 | Việt Nam học | C | 14 | |
19 | 7220113 | Việt Nam học | D1 | 13.5 | |
20 | 7320202 | Khoa học thư viện | B, C | 14 | |
21 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A | 13 | |
22 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B | 14 | |
23 | 7320101 | Báo chí | C | 14 | |
24 | 7320101 | Báo chí | D1 | 13.5 | |
25 | 7528102 | Du lịch học | C | 14 | |
26 | 7528102 | Du lịch học | D1 | 13.5 | |
27 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A | 13 | |
28 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | B | 14 | |
29 | 7380101 | Luật | C | 14 | |
30 | 7380101 | Luật | D1 | 13.5 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2022
1.Phương thức xét kết quả học bạ THPT
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201_CLC | Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh | B00; D07; D08 | 20 | Chương trình chất lượng cao |
2 | 7380101_CLC | Dịch vụ pháp luật | D01; C00; C14; D84 | 16.5 | Chương trình chất lượng cao |
3 | 7810103_CLC | Quản trị khách sạn và Resort | C00; D01; C20; D66 | 16.5 | Chương trình chất lượng cao |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D08; B04 | 18 | Chương trình đại trà |
5 | 7380101 | Luật | D01; C00; C14; D84 | 15 | Chương trình đại trà |
6 | 7340401 | Khoa học quản lý | D01; C00; C14; D84 | 15 | Chương trình đại trà |
7 | 7440102 | Vật lý | A00; D01; C01; A01 | 15 | Chương trình đại trà |
8 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D01; C14 | 15 | Chương trình đại trà |
9 | 7460117 | Toán - Tin | A00; D84; D01; C14 | 15 | Chương trình đại trà |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | A00; A16; B00; C14 | 15 | Chương trình đại trà |
11 | 7720203 | Hoá dược | A00; A16; B00; C14 | 15 | Chương trình đại trà |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; C20; D66 | 15 | Chương trình đại trà |
13 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; C20; C04 | 15 | Chương trình đại trà |
14 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; B00; D01; C14 | 15 | Chương trình đại trà |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 15 | Chương trình đại trà |
16 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; C00; C14; D84 | 15 | Chương trình đại trà |
17 | 7229030 | Văn học | D01; C00; C14; D84 | 15 | Chương trình đại trà |
18 | 7229010 | Lịch sử | D01; C00; C14; D84 | 15 | Chương trình đại trà |
19 | 7320101 | Báo chí | D01; C00; C14; D84 | 15 | Chương trình đại trà |
20 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01; C00; C14; D84 | 15 | Chương trình đại trà |
21 | 7310630 | Việt Nam học | D01; C00; C14; D84 | 15 | Chương trình đại trà |
22 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01; C00; D02; D66 | 16.5 | Chương trình đại trà |
23 | 7310612 | Trung Quốc học | D01; D04; C00; D66 | 16.5 | Chương trình đại trà |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201_CLC | Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh | B00; D07; D08 | 23 | Chương trình chất lượng cao |
2 | 7380101_CLC | Dịch vụ pháp luật | D01; C00; C14; D84 | 21 | Chương trình chất lượng cao |
3 | 7810103_CLC | Quản trị khách sạn và Resort | C00; D01; C20; D66 | 21 | Chương trình chất lượng cao |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D08; B04 | 21 | Chương trình đại trà |
5 | 7380101 | Luật | D01; C00; C14; D84 | 18 | Chương trình đại trà |
6 | 7340401 | Khoa học quản lý | D01; C00; C14; D84 | 18 | Chương trình đại trà |
7 | 7440102 | Vật lý | A00; D01; C01; A01 | 18 | Chương trình đại trà |
8 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D01; C14 | 18 | Chương trình đại trà |
9 | 7460117 | Toán - Tin | A00; D84; D01; C14 | 18 | Chương trình đại trà |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | A00; A16; B00; C14 | 18 | Chương trình đại trà |
11 | 7720203 | Hoá dược | A00; A16; B00; C14 | 18 | Chương trình đại trà |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; C20; D66 | 18 | Chương trình đại trà |
13 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; C20; C04 | 18 | Chương trình đại trà |
14 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; B00; D01; C14 | 18 | Chương trình đại trà |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 18 | Chương trình đại trà |
16 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; C00; C14; D84 | 18 | Chương trình đại trà |
17 | 7229030 | Văn học | D01; C00; C14; D84 | 18 | Chương trình đại trà |
18 | 7229010 | Lịch sử | D01; C00; C14; D84 | 18 | Chương trình đại trà |
19 | 7320101 | Báo chí | D01; C00; C14; D84 | 18 | Chương trình đại trà |
20 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01; C00; C14; D84 | 18 | Chương trình đại trà |
21 | 7310630 | Việt Nam học | D01; C00; C14; D84 | 18 | Chương trình đại trà |
22 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01; C00; D02; D66 | 21 | Chương trình đại trà |
23 | 7310612 | Trung Quốc học | D01; D04; C00; D66 | 21.5 | Chương trình đại trà |
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201_CLC | Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh | B00, D07, D08 | 18.5 | Chất lượng cao |
2 | 7380101_CLC | Dịch vụ pháp luật | D01, C00, C14, D84 | 16.5 | Chất lượng cao |
3 | 7810103_CLC | Quản trị khách sạn và Resort | C00, D01, C20, D66 | 16.5 | Chất lượng cao |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D08, B04 | 17 | |
5 | 7380101 | Luật | D01, C00, C14, D84 | 15 | |
6 | 7340401 | Khoa học quản lý | D01, C00, C14, D84 | 15 | |
7 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | A00, D01, C04, C20 | 15 | |
8 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, D01, C14 | 15 | |
9 | 7460117 | Toán - Tin | A00, D84, D01, C14 | 15 | |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | B00, A11, D01, C17 | 15 | |
11 | 7720203 | Hoá dược | B00, A11, D01, C17 | 15 | |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01, C20, D66 | 15 | |
13 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, C20, C04 | 15 | |
14 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00, B00, D01, C14 | 15 | |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 15 | |
16 | 7760101 | Công tác xã hội | D01, C00, C14, D84 | 15 | |
17 | 7229030 | Văn học | D01, C00, C14, D84 | 15 | |
18 | 7229010 | Lịch sử | D01, C00, C14, D84 | 15 | |
19 | 7320101 | Báo chí | D01, C00, C14, D84 | 15 | |
20 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01, C00, C14, D84 | 15 | |
21 | 7310630 | Việt Nam học | D01, C00, C14, D84 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201 CLC | Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh | B00, D07, D08 | 23 | Chương trình chất lượng cao |
2 | 7380101 CLC | Dịch vụ pháp luật | D01, C00, C14, D84 | 21 | Chương trình chất lượng cao |
3 | 7810103 CLC | Quản trị khách sạn và Resort | C00, D01, C20, D66 | 21 | Chương trình chất lượng cao |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D08, B04 | 21 | Chương trình đại trà |
5 | 7380101 | Luật | D01, C00, C14, D84 | 18 | Chương trình đại trà |
6 | 7340401 | Khoa học quản lý | D01, C00, C14, D84 | 18 | Chương trình đại trà |
7 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | A00, D01, C04, C20 | 18 | Chương trình đại trà |
8 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, D01, C14 | 18 | Chương trình đại trà |
9 | 7460117 | Toán - Tin | A00, D84, D01, C14 | 18 | Chương trình đại trà |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | B00, A11, D01, C17 | 18 | Chương trình đại trà |
11 | 7720203 | Hoá dược | B00, A11, D01, C17 | 18 | Chương trình đại trà |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01, C20, D66 | 18 | Chương trình đại trà |
13 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, C20, C04 | 18 | Chương trình đại trà |
14 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00, B00, D01, C14 | 18 | Chương trình đại trà |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 18 | Chương trình đại trà |
16 | 7760101 | Công tác xã hội | D01, C00, C14, D84 | 18 | Chương trình đại trà |
17 | 7229030 | Văn học | D01, C00, C14, D84 | 18 | Chương trình đại trà |
18 | 7229010 | Lịch sử | D01, C00, C14, D84 | 18 | Chương trình đại trà |
19 | 7320101 | Báo chí | D01, C00, C14, D84 | 18 | Chương trình đại trà |
20 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01, C00, C14, D84 | 18 | Chương trình đại trà |
21 | 7310630 | Việt Nam học | D01, C00, C14, D84 | 18 | Chương trình đại trà |
Xem thêm