Điểm chuẩn Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C03; C19; D14; D61; D62; D63; D64; D65 | 75 | |
2 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C14; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 83 | |
3 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B03; D08; D31; D32; D33; D34; D35 | 75 | |
4 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; C02; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | 80.5 | |
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; D26; D27; D28; D29; D30 | 80.5 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A16; D90; D91; D92; D93; D94; D95 | 95 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | GD1 | Sư phạm Toán và KHTN | A00; A01; B00; D01 | 25.65 | |
2 | GD2 | Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử , Lịch Sử và Địa lý | C00; D01; D14; D15 | 26.55 | |
3 | GD3 | Khoa học Giáo dục và Khác | A00; B00; C00; D01 | 20.25 | |
4 | GD4 | Giáo dục Tiểu học | A00; B00; C00; D01 | 27.6 | |
5 | GD5 | Giáo dục mầm non | A00; B00; C00; D01 | 25.05 |
Điểm chuẩn Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | GD1 | Sư phạm Toán và KHTN | A00; A01; B00; D01 | 22.75 | |
2 | GD2 | Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử , Lịch Sử và Địa lý | C00; D01; D14; D15 | 23.3 | |
3 | GD3 | Khoa học Giáo dục và Khác | A00; B00; C00; D01 | 17 | |
4 | GD4 | Giáo dục Tiểu học | A00; B00; C00; D01 | 25.3 | |
5 | GD5 | Giáo dục mầm non | A00; B00; C00; D01 | 19.25 |
Điểm chuẩn Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | GD1 | Sư phạm Toán và Khoa học tự nhiên (gồm các ngành: Sư phạm Toán học; Sư phạm Vật lý; Sư phạm Hóa học; Sư phạm Sinh học; Sư phạm Khoa học tự nhiên) | A00, A16, B00, D90 | 19.5 | |
2 | GD2 | Sư phạm Ngữ văn và Lịch sử ( Gồm các ngành: Sư phạm ngữ Văn; Sư phạm Lịch sử) | C00, C15, D01, D78 | 22 | |
3 | GD3 | Khoa học giáo dục (Gồm các ngành: Quản trị trường học; Quản trị công nghệ giáo dục; Quản trị Chất lượng giáo dục; Tham vấn học đường; Khoa học giáo dục) | A00, A16, C15, D01 | 16 |
Xem thêm