Điểm chuẩn Đại Học Gia Định
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Gia Định năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Gia Định năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480103 | Kĩ thuật phần mềm | A,A1,D | 13 | |
2 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A,A1,D | 13 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D | 13 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D | 13 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D | 13 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A,A1,D | 13 | |
7 | C480201 | Công nghệ Thông tin | A,A1,D | 10 | |
8 | C340101 | Quản trị Kinh doanh | A,A1,D | 10 | |
9 | C340301 | Kế toán | A,A1,D | 10 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Gia Định năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Gia Định năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Gia Định năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Gia Định năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Gia Định năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; A00; C00; D01 | 16.5 | |
5 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01; A00; C00; D01 | 15 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01; A00; C00; D01 | 15 | |
7 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A01; A00; C00; D01 | 15 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A01; A00; C00; D01 | 15 | |
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01; A00; C00; D01 | 15 | |
10 | 7340115 | Marketing | A01; A00; C00; D01 | 16 | |
11 | 7380101 | Luật | A01; A00; C00; D01 | 15 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; A00; C00; D01 | 15.5 | |
13 | 7310608 | Đông phương học | A01; A00; C00; D01 | 15.5 | |
14 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; A00; C00; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 5.5 | |
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 5.5 | |
3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 5.5 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; A00; C00; D01 | 5.5 | |
5 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01; A00; C00; D01 | 5.5 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01; A00; C00; D01 | 5.5 | |
7 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A01; A00; C00; D01 | 5.5 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A01; A00; C00; D01 | 5.5 | |
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01; A00; C00; D01 | 5.5 | |
10 | 7340115 | Marketing | A01; A00; C00; D01 | 5.5 | |
11 | 7380101 | Luật | A01; A00; C00; D01 | 5.5 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; A00; C00; D01 | 5.5 | |
13 | 7310608 | Đông phương học | A01; A00; C00; D01 | 5.5 | |
14 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; A00; C00; D01 | 5.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | --- | ||
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | --- | ||
3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | --- | ||
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | --- | ||
5 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | --- | ||
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | --- | ||
7 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | --- | ||
8 | 7340301 | Kế toán | --- | ||
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | --- | ||
10 | 7340115 | Marketing | --- | ||
11 | 7380101 | Luật | --- | ||
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | --- | ||
13 | 7310608 | Đông phương học | --- | ||
14 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | --- |
Điểm chuẩn Đại Học Gia Định năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
5 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
6 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
7 | 7380101 | Luật | A00; A09; C04; D01 | 15 | |
8 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
9 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
11 | 7310608 | Đông phương học | A01; C01; D01; D15 | 15 |
Điểm chuẩn Đại Học Gia Định năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D96 | 14.5 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A09, C04, D01 | 14 | |
3 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A09, C04, D01 | 15 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00, A09, C04, D01 | 14.5 | |
5 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, C14, D01 | 14 | |
6 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, C14, D01 | 14.5 |
Xem thêm