Điểm chuẩn Đại Học FPT
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học FPT năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học FPT năm 2015
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
15 |
|
2 |
7480299 |
An toàn thông tin |
|
15 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
15 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
|
15 |
|
5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
15 |
|
6 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
|
15 |
|
7 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
15 |
|
8 |
7580102 |
Kiến trúc |
|
15 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học FPT năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học FPT năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học FPT năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D96 |
21 |
|
2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D90 |
21 |
|
3 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A00; A01; D01; D96 |
21 |
|
4 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A00; A01; D01; D96 |
21 |
|
5 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
A00; A01; D01; D96 |
21 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D96 |
21 |
|
2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D90 |
21 |
|
3 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A00; A01; D01; D96 |
21 |
|
4 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A00; A01; D01; D96 |
21 |
|
5 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
A00; A01; D01; D96 |
21 |
|
Điểm chuẩn Đại Học FPT năm 2018
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A00, A01, D01, D96 |
21 |
|
2 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A00, A01, D01, D96 |
21 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D96 |
21 |
|
4 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
A00, A01, D01, D96 |
--- |
|
5 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D90 |
21 |
|
Điểm chuẩn Đại Học FPT năm 2017
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00, A01, D01, D96 |
15.5 |
|
2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A00, A01, D01, D96 |
15.5 |
|
3 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A00, A01, D01, D96 |
15.5 |
|
4 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00, A01, D01, D96 |
15.5 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D96 |
15.5 |
|
6 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00, A01, D01, D96 |
15.5 |
|
7 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00, A01, D01, D96 |
15.5 |
|
8 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00, A01, D01, D96 |
15.5 |
|
9 |
7480202 |
An toàn thông tin |
A00, A01, D01, D96 |
15.5 |
|
10 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00, A01, D01, D96 |
15.5 |
|
Điểm chuẩn Đại Học FPT năm 2016
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7580102 |
Kiến trúc |
A00; A01; D01; D96 |
--- |
|
2 |
7480299 |
An toàn thông tin* |
A00; A01; D01; D90 |
--- |
|
3 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; D01; D90 |
--- |
|
4 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A01; D01; D90 |
--- |
|
5 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; D01; D96 |
--- |
|
6 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D96 |
--- |
|
7 |
7340107 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; D01; D96 |
--- |
|
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D96 |
--- |
|
9 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A00; A01; D01; D96 |
--- |
|
10 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A00; A01; D01; D96 |
--- |
|
11 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00; A01; D01; D96 |
--- |
|
Xem thêm