Điểm chuẩn Đại Học Dược Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Dược Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Dược Hà Nội năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C900107 | Dược học | A | 15 | |
2 | 7527204 | Dược học | A | 24 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Dược Hà Nội năm 2024
Điểm chuẩn vào trường HUP - Đại học Dược Hà Nội năm 2024
Năm 2024, trường đại học Dược Hà Nội tuyển 940 chỉ tiêu cùng với 4 phương thức xét tuyển: kết quả thi đánh giá tư duy, kết quả thi tốt nghiệp, xét tuyển kết hợp, xét tuyển thẳng.
Điểm chuẩn HUP - Đại học Dược Hà Nội năm 2024 sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.
Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Dược Hà Nội năm 2024 theo phương thức xét tuyển kết hợp học bạ THPT với chứng chỉ SAT/ACT và xét tuyển học bạc THPT học sinh chuyên cụ thể như sau:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm đủ điều kiện trúng tuyển | |
Phương thức xét tuyển kết họp KQHT THPT với chứng chỉ SAT/ACT – PT 2A | Phương thức xét tuyển học bạ THPT học sinh chuyên – PT 2B | |||
1 | 7720201 | Dược học | 92,04 | 28,09 |
2 | 7720203 | Hóa dược | 90,04 | 27,87 |
3 | 7440112 | Hóa học | 83,90 | 25,88 |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 88,95 | 28,53 |
Điểm chuẩn Đại Học Dược Hà Nội năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Dược Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Dược Hà Nội năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720201 | Dược học | A00 | 26.25 | Tiêu chí phụ: Điểm môn Hóa 8.75; môn Toán 9; TTNV: 1 |
2 | 7720203 | Hóa dược | A00 | 26.05 | Tiêu chí phụ: Điểm môn Hóa 8.25; môn Toán 8.8; TTNV: 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720201 | Dược học | A00 | 28 | |
2 | 7720203 | Hóa dược | A00 | 27.81 |
Điểm chuẩn Đại Học Dược Hà Nội năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720201 | Dược học | A00 | 26.9 | Hóa >=9,25 ; Toán>= 9,4 ; NV3 trở lên |
2 | 7720203 | Hóa dược | A00 | 26.6 | Hóa >=9,25 ; Toán>= 8,6 ; NV2 trở lên |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720201 | Dược học | 27.08 | ||
2 | 7720203 | Hóa dược | 26.7 |
Điểm chuẩn Đại Học Dược Hà Nội năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720201 | Dược học | A00 | 24.5 | Hóa: 8.5, Toán: 8, TTNV = NV1 |
Xem thêm