Điểm chuẩn Đại Học Điều Dưỡng Nam Định
Điểm chuẩn Đại Học Điều Dưỡng Nam Định năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, D07, D08 | 17.25 | |
2 | 7720302 | Hộ sinh | B00, D07, D08 | 15.75 | |
3 | 7720701 | Y tế công cộng | B00, D07, D08 | 15 | |
4 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00, D07, D08 | 15 |
Điểm chuẩn Đại Học Điều Dưỡng Nam Định năm 2024
Điểm chuẩn vào trường NDUN - Đại học Điều Dưỡng Nam Định năm 2024
Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định năm 2024 tuyển 910 chỉ tiêu ĐH chính quy, trong đó 700 chỉ tiêu đào tạo ngành điều dưỡng.
Điểm chuẩn của trường NDUN - Đại học điều dưỡng Nam Định năm 2024 sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.
Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Điều dưỡng Nam Định năm 2024 theo phương thức xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) cụ thể như sau:
Ngành | Mã ngành | Tổ hợp | Điểm trúng tuyển |
Điều dưỡng | 7720301 | B00, B08, D01,D07 | 20,00 |
Hộ sinh | 7720302 | B00, B08, D01,D07 | 19,00 |
Dinh dưỡng | 7720401 | B00, B08, D01D07 | 15,00 |
Mức chênh lệch điểm trúng tuyển giữa hai nhóm đối tượng ưu tiên kế tiếp là 1,0 (một điểm), giữa hai khu vực kế tiếp là 0,25 (1/4 điểm). Thí sinh chỉ được hưởng chính sách ưu tiên khu vực theo quy định nếu tốt nghiệp THPT (hoặc trung cấp) trong năm 2023 hoặc 2024.
Điểm ưu tiên đối với thí sinh đạt tổng điểm từ 22,5 trở lên (khi quy đổi về điểm theo thang 10 và tổng điểm 3 môn tối đa là 30) được xác định theo công thức sau:
Điểm ưu tiên = [(30 - Tổng điểm đạt được)/7,5] X Mức điểm ưu tiên quy định.
Điểm chuẩn Đại Học Điều Dưỡng Nam Định năm 2023
Điểm chuẩn Đại Học Điều Dưỡng Nam Định năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B08; D01; D07 | 20 | |
2 | 7720302 | Hộ sinh | B00; B08; D01; D07 | 19 | |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; B08; D01; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B08; D01; D07 | 19.5 | |
2 | 7720302 | Hộ sinh | B00; B08; D01; D07 | 19.5 | |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; B08; D01; D07 | 16.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Điều Dưỡng Nam Định năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, B08, D01, D07 | 19 | |
2 | 7720302 | Hộ sinh | B00, B08, D01, D07 | 19 | |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00, B08, D01, D07 | 15 |
Điểm chuẩn Đại Học Điều Dưỡng Nam Định năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, D07, D08 | 18 | |
2 | 7720302 | Hộ sinh | B00, D07, D08 | 18 | |
3 | 7720701 | Y tế công cộng | B00, D07, D08 | 17 | |
4 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00, D07, D08 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, D07, D08 | 19.5 | |
2 | 7720302 | Hộ sinh | B00, D07, D08 | 19.5 | |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00, D07, D08 | 19.5 | |
4 | 7720701 | Y tế công cộng | B00, D07, D08 | 19.5 |