Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00, A01, D01 | 18.7 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 18.91 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 19.46 | |
4 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00, A01, D01 | 16 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 18.4 | <=NV2 |
6 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 19.85 | <=NV5 |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01 | 18.25 | <=NV3 |
8 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 18.2 | <=NV3 |
9 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01 | 17.05 | <=NV2 |
10 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 18.8 | <=NV2 |
11 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, A01, D01 | 17.45 | |
12 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 18.75 | <=NV5 |
13 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01 | 16.6 | |
14 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01 | 18.95 | <=NV3 |
15 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01 | 18 | <=NV4 |
16 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01 | 18.3 | <=NV3 |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 20.4 | <=NV4 |
18 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01 | 18.85 | <=NV3 |
19 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 20.15 | <=NV4 |
20 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 19.5 | |
21 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01 | 17.05 | |
22 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 18.9 | |
23 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00, A01 | 17.35 | |
24 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | A00, A01 | 20.45 | |
25 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D07 | 16.1 | <=NV3 |
26 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07 | 16 | |
27 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07 | 17 | <=NV2 |
28 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00, A01, D01 | 19.3 | |
29 | 7810101 | Du lịch | D01, C00, D14 | 20 | |
30 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01 | 18.5 | <=NV2 |
31 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01 | 19 | |
32 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | --- | |
33 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01 | --- | |
34 | 7540203 | Công nghệ vật liệu dệt, may | A00; A01 | --- |
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2024
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2023
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2022
1. Kết quả xét tuyển đại học chính quy năm 2022 theo phương thức 2, 4, 5
- Phương thức 2: Xét tuyển thí sinh đoạt giải học sinh giỏi cấp tỉnh/thành phố, thí sinh có chứng chỉ quốc tế;
- Phương thức 4: Xét tuyển dựa trên kết quả học tập ở bậc học THPT;
- Phương thức 5: Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức năm 2022.
TT |
Mã ngành/ CTĐT |
Tên ngành/chương trình đào tạo |
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển |
||
Phương thức 2 |
Phương thức 4 |
Phương thức 5 |
|||
1 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
|
≥27.77 |
|
2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
≥26.67 |
≥27.60 |
|
3 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
≥24.37 |
≥27.10 |
|
4 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
≥26.52 |
≥26.41 |
|
5 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
≥24.47 |
≥27.09 |
|
6 |
7310612 |
Trung Quốc học |
≥28.31 |
≥26.21 |
|
7 |
7310104 |
Kinh tế đầu tư |
≥28.99 |
≥28.16 |
|
8 |
7329001 |
Công nghệ đa phương tiện |
≥28.99 |
≥28.66 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
≥29.01 |
≥28.42 |
≥20.10 |
10 |
7340115 |
Marketing |
≥29.44 |
≥28.80 |
≥20.65 |
11 |
7340125 |
Phân tích dữ liệu kinh doanh |
≥29.23 |
≥28.40 |
≥19.40 |
12 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
≥29.23 |
≥28.19 |
≥19.65 |
13 |
7340301 |
Kế toán |
≥29.17 |
≥27.89 |
≥18.70 |
14 |
7340302 |
Kiểm toán |
≥29.34 |
≥27.97 |
≥19.45 |
15 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
≥29.24 |
≥28.04 |
≥19.40 |
16 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
≥27.95 |
≥27.29 |
≥18.15 |
17 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
≥29.59 |
≥29.10 |
|
18 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
≥28.57 |
≥28.61 |
|
19 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
≥28.99 |
≥28.83 |
|
20 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
≥29.30 |
≥28.50 |
|
21 |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
≥28.66 |
≥28.49 |
|
22 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
≥29.50 |
≥29.34 |
|
23 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
≥27.04 |
≥28.05 |
|
24 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
≥29.10 |
≥28.61 |
|
25 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
≥27.40 |
≥28.46 |
|
26 |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
≥22.50 |
≥27.31 |
|
27 |
7510209 |
Robot và trí tuệ nhân tạo |
≥29.37 |
≥28.99 |
|
28 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
≥27.09 |
≥28.18 |
|
29 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
≥28.17 |
≥28.27 |
|
30 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
≥29.31 |
≥29.09 |
|
31 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
≥25.68 |
≥26.64 |
|
32 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
≥25.44 |
≥26.13 |
|
33 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
≥29.33 |
≥29.38 |
≥21.70 |
34 |
7519003 |
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu |
≥25.79 |
≥27.19 |
|
35 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
≥27.19 |
≥27.12 |
|
36 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
≥29.18 |
≥28.99 |
|
37 |
7540203 |
Công nghệ vật liệu dệt, may |
≥22.50 |
≥26.63 |
|
38 |
7540204 |
Công nghệ dệt, may |
≥27.11 |
≥27.04 |
|
39 |
7810101 |
Du lịch |
≥28.76 |
≥27.35 |
|
40 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
≥28.96 |
≥27.58 |
|
41 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
≥29.07 |
≥27.79 |
|
42 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
≥28.79 |
≥27.26 |
|
43 |
7519004 |
Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp |
≥22.50 |
≥26.81 |
|
44 |
7519005 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô |
≥27.79 |
≥28.37 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 25.3 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.4 và NV≤ 3 |
2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 26.1 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 2 |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 25.45 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 14 |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 24.75 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán =8.0 và NV≤ 1 |
5 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 25 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.8 và NV≤ 9 |
6 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 25.65 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 5 |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01 | 24.5 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.6 và NV≤ 5 |
8 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 25.65 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.4 và NV≤ 7 |
9 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01 | 25.05 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.0 và NV≤ 3 |
10 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 25.4 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 3 |
11 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 25.25 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.0 và NV≤11 |
12 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01 | 25.1 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 3 |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 26.05 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 3 |
14 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 24.35 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 1 |
15 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01 | 25.35 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 2 |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 25.25 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.0 và NV≤ 8 |
17 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | 23.9 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 2 |
18 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 24.6 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 1 |
19 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01 | 24.25 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.4 và NV≤ 1 |
20 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | A00; A01 | 26 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 9.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 9.0 và NV≤ 1 |
21 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; B00; D01; D07 | 22.05 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.8 và NV≤ 2 |
22 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D01; D07 | 20.8 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.8 và NV≤ 9 |
23 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D01; D07 | 23.75 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.0 và NV≤ 2 |
24 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A01; D01 | 24 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 6.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 6.8 và NV≤ 1 |
25 | 7540203 | Công nghệ vật liệu dệt, may | A00; A01; D01 | 22.15 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.6 và NV≤ 3 |
26 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01 | 23.8 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán =8.8 và NV≤ 14 |
27 | 7519003 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | A00; A01 | 23.45 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 4 |
28 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01 | 26.1 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 5 |
29 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.89 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Ngoại ngữ > 9.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Ngoại ngữ = 9.2 và NV≤ 1 |
30 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01 | 25.05 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.8 và NV≤ 4 |
31 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14 | 24.75 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Ngữ văn > 6.75; Tiêu chí phụ thứ hai: Ngữ văn = 6.75 và NV≤1 |
32 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01 | 24.3 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.8 và NV≤ 1 |
33 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01 | 24.75 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 9.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 9.4 và NV≤ 4 |
34 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01 | 24.2 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.8 và NV≤ 5 |
35 | 7340125 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00; A01; D01 | 23.8 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.8 và NV≤ 3 |
36 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; D01; D14 | 24.55 | NV≤ 5 |
37 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 26.19 | NV≤ 2 |
38 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 25.81 | NV≤ 3 |
39 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; DD2 | 26.45 | NV≤ 5 |
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 23.55 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=3 |
2 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 24.9 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.4; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.4 và NV<=7 |
3 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, D01 | 23.45 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.4; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.4 và NV<=8 |
4 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 22.75 | Tiêu chí phụ 1: Toán>7; Tiêu chí phụ 2: Toán=7 và NV<=3 |
5 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01 | 22.3 | Tiêu chí phụ 1: Toán>7.8; Tiêu chí phụ 2: Toán=7.8 và NV<=4 |
6 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 24.2 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.2 và NV<=5 |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, A01, D01 | 22.2 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.2 và NV<=4 |
8 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 24.7 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.2 và NV<=5 |
9 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01 | 23.1 | Tiêu chí phụ 1: Toán>7.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=7.6 và NV<=4 |
10 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01 | 24.3 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.8; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.8 và NV<=1 |
11 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01 | 23.5 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8; Tiêu chí phụ 2: Toán=8 và NV<=3 |
12 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01 | 24 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=7 |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 25.6 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=1 |
14 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01 | 23.9 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.4; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.4 và NV<=2 |
15 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 25.3 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.8; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.8 và NV<=7 |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 25.1 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=2 |
17 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01 | 22.45 | Tiêu chí phụ 1: Toán>7.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=7.2 và NV<=4 |
18 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 24.1 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=2 |
19 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông | A00, A01 | 23.2 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.2 và NV<=1 |
20 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | A00, A01 | 26 | Tiêu chí phụ 1: Toán>9; Tiêu chí phụ 2: Toán=9 và NV<=5 |
21 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D07 | 18 | Tiêu chí phụ 1: Toán>5; Tiêu chí phụ 2: Toán=5 và NV<=1 |
22 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07 | 18.05 | Tiêu chí phụ 1: Toán>6.8; Tiêu chí phụ 2: Toán=6.8 và NV<=5 |
23 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07 | 21.05 | Tiêu chí phụ 1: Toán>7.8; Tiêu chí phụ 2: Toán=7.8 và NV<=4 |
24 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00, A01, D01 | 22.8 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8; Tiêu chí phụ 2: Toán=8 và NV<=5 |
25 | 7540203 | Công nghệ vật liệu dệt, may | A00, A01, D01 | 18.5 | Tiêu chí phụ 1: Toán>7; Tiêu chí phụ 2: Toán=7 và NV<=2 |
26 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01 | 21.95 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8; Tiêu chí phụ 2: Toán=8 và NV<=5 |
27 | 7519003 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | A00, A01 | 21.5 | Tiêu chí phụ 1: Toán>9.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=9.2 và NV<=2 |
28 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01 | 24.4 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.4; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.4 và NV<=5 |
29 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 22.73 | Tiêu chí phụ 1: Ngoại ngữ>6.2; Tiêu chí phụ 2: Ngoại ngữ=6.2 và NV<=4 |
30 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 23.44 | Tiêu chí phụ 1: Ngoại ngữ>7.6; Tiêu chí phụ 2: Ngoại ngữ=7.6 và NV<=5 |
31 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00, A01, D01 | 22.6 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=4 |
32 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D14 | 24.25 | Tiêu chí phụ 1: văn>8.5; Tiêu chí phụ 2: Văn=8.5 và NV<=4 |
33 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01 | 23 | Tiêu chí phụ 1: Toán>9; tiêu chí phụ 2: Toán>9 và NV<=5 |
34 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01 | 23.75 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.2 và NV<=4 |
35 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00, A01, D01 | 22.8 | NV<=11 |
36 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 23.29 | NV<=2 |
37 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 22.4 | NV<=7 |