Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D07, D11, D14 | 15.5 | Xét học bạ: 18 điểm |
2 | 52220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D07, D11, D14 | 15.5 | Xét học bạ: 18 điểm |
3 | 52310205 | Quản lý nhà nước | A00, C00, D01, D11 | 15.5 | Xét học bạ: 18 điểm |
4 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 15.5 | Xét học bạ: 18 điểm |
5 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15.5 | Xét học bạ: 18 điểm |
6 | 52340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 15.5 | Xét học bạ: 18 điểm |
7 | 52340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 15.5 | Xét học bạ: 18 điểm |
8 | 52380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15.5 | Xét học bạ: 18 điểm |
9 | 52480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D07 | 15.5 | Xét học bạ: 18 điểm |
10 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 15.5 | Xét học bạ: 18 điểm |
11 | 52510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 15.5 | Xét học bạ: 18 điểm |
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị năm 2024
Điểm chuẩn vào trường UTM - Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị 2024
Điểm chuẩn trường UTM - ĐH Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị năm 2024 sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.
Điểm chuẩn trúng tuyển vào Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị năm 2024 theo phương thức xét học bạ THPT cụ thể như sau:
TT | Tên ngành | Mã ngành | Mức điểm trúng tuyển | |
1 | Bất động sản | 7340116 | 20 | |
2 | Kinh tế quốc tế | 7310106 | 20 | |
3 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 20 | |
4 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | 20 | |
5 | Công nghệ tài chính | 7340205 | 20 | |
6 | Kế toán | 7340301 | 20 | |
7 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | 20 | |
8 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 20 | |
9 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | 20 | |
10 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | 20 | |
11 | Luật kinh tế | 7380107 | 20 | |
12 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 20 | |
13 | Quản lý nhà nước | 7310205 | 20 | |
14 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 20 | |
15 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 20 |
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị năm 2023
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
4 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
5 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; D11; D01; D14 | 15 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D07; D11; D01; D14 | 15 | |
10 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D07; D11; D01; D14 | 15 | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | D07; D11; D01; D14 | 15 | |
12 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
13 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
4 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
5 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; D11; D01; D14 | 15 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D07; D11; D01; D14 | 15 | |
10 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D07; D11; D01; D14 | 15 | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | D07; D11; D01; D14 | 15 | |
12 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
13 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D07, D11, D14 | 15 | |
2 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D07, D11, D14 | 15 | |
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, D01, D11, D14 | 15 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
5 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
6 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
9 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 14 | |
11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
12 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 |