Điểm chuẩn Đại học Buôn Ma Thuột
Thống kê Điểm chuẩn của Đại học Buôn Ma Thuột năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại học Buôn Ma Thuột năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | A02; B00; D08 | 18.5 | |
2 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07 | 16 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại học Buôn Ma Thuột năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại học Buôn Ma Thuột năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại học Buôn Ma Thuột năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại học Buôn Ma Thuột năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại học Buôn Ma Thuột năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y Khoa | A02; B00; D08 | 24 | |
2 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07 | 21 | |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A02; B00; D08 | 19 | |
4 | 7720701 | Y tê công cộng | A02; B00; D08 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y Khoa | --- | ||
2 | 7720201 | Dược học | --- | ||
3 | 7720301 | Điều dưỡng | --- | ||
4 | 7720701 | Y tê công cộng | --- |
Điểm chuẩn Đại học Buôn Ma Thuột năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | A02, B00, B08, D34 | 23 | |
2 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07, D24 | 21 | |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A02, B00, B08, D34 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07 | 25.15 | |
2 | 7720101 | Y Khoa | A02, B00, B08 | 24.05 |
Điểm chuẩn Đại học Buôn Ma Thuột năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | A02, B00, D08 | 21 | |
2 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07 | 20 |
Xem thêm