Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860102 Điều tra trinh sát A(Nam) 22.5 Đối với thí sinh Nam
2 7860102 Điều tra trinh sát A(Nu) 24.5 Đối với thí sinh Nữ
3 7860102 Điều tra trinh sát A1(Nam) 20.5 Đối với thí sinh Nam
4 7860102 Điều tra trinh sát A1(Nu) 24 Đối với thí sinh Nữ
5 7860102 Điều tra trinh sát C,D1(Nam) 19.5 Đối với thí sinh Nam
6 7860102 Điều tra trinh sát C(Nu) 25 Đối với thí sinh Nữ
7 7860102 Điều tra trinh sát D1(Nu) 23.5 Đối với thí sinh Nữ
8 7860104 Điều tra hình sự A(Nam) 22.5 Đối với thí sinh Nam
9 7860104 Điều tra hình sự A(Nu) 24.5 Đối với thí sinh Nữ
10 7860104 Điều tra hình sự A1(Nam) 20.5 Đối với thí sinh Nam
11 7860104 Điều tra hình sự A1(Nu) 24 Đối với thí sinh Nữ
12 7860104 Điều tra hình sự C,D1(Nam) 19.5 Đối với thí sinh Nam
13 7860104 Điều tra hình sự C(Nu) 25 Đối với thí sinh Nữ
14 7860104 Điều tra hình sự D1(Nu) 23.5 Đối với thí sinh Nữ
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 24.86 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4
2 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 26.11 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4
3 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 25.21 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4
4 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 25.89 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4
5 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 27.35 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4
6 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 27.63 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4
7 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 27.2 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4
8 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 27.69 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4
9 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 25.68 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5
10 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 26.36 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5
11 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 26.53 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5
12 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 26.88 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5
13 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 28.5 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5
14 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 27.91 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5
15 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 27.94 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5
16 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 29.51 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5
17 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 24.01 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
18 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 24.93 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
19 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 24.38 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
20 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 24.56 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
21 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 25.68 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
22 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 27.33 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
23 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 26.01 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
24 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 26.78 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
25 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 25.83 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
26 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 26.9 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
27 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 26.94 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
28 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 26.48 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
29 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 27.49 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
30 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 28.14 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
31 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 27.84 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
32 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 28.69 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
33 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 23.04 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
34 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 25.76 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
35 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 22.41 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8

Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 19.54 Nam
2 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 20.06 Nam
3 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 21.54 Nam
4 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 25.29 Nữ
5 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 26.06 Nữ
6 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 25.21 Nữ
7 Gửi đào tạo ngành Y B00 23.84 Nam

Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ an ninh (Nam) A01, C03, D01 23.9
2 7860100 Nghiệp vụ an ninh (Nam) A01, C03, D01 23.6 tiêu chí phụ tổng điểm 3 môn 21,1 điểm
3 7860100 Nghiệp vụ an ninh (Nam) A01, C03, D01 22.95 tiêu chí phụ tổng điểm 3 môn 22,2 điểm
4 7860100 Nghiệp vụ an ninh (Nữ) A01, C03, D01 24.3
5 7860100 Nghiệp vụ an ninh (Nữ) A01, C03, D01 24.25
6 7860100 Nghiệp vụ an ninh (Nữ) A01, C03, D01 24.55
7 7860100 Gửi đào tạo ngoài ngành Y B00 18.45

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2011