Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Quảng Nam
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Y Tế Quảng Nam năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2006 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Quảng Nam năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Y Tế Quảng Nam năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Quảng Nam năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C720501 | Điều dưỡng | A00; B00 | --- | |
2 | C720332 | Xét nghiệm y học | A00; B03 | --- | |
3 | C720502 | Hộ sinh | A00; B06 | --- | |
4 | C720330 | Kĩ thuật hình ảnh y học | A00; B09 | --- | |
5 | C900107 | Dược | A00; B12 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Quảng Nam năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C720332 | Xét nghiệm y học | B | 19 | |
2 | C720501 | Điều dưỡng | B | 13.5 | |
3 | C720502 | Hộ sinh | B | 13 | |
4 | C720330 | Kĩ thuật hình ảnh y học | B | 13 | |
5 | C900107 | Dược | B | 19.5 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Quảng Nam năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 | |
2 | C720332 | Xét nghiệm | B | 13.5 | |
3 | C720502 | Hộ sinh | B | 11.5 | |
4 | Chẩn đoán hình ảnh | B | 11 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Quảng Nam năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 | sau khi đã cộng điểm ưu tiên và khuc vực |
2 | C720332 | Xét nghiệm Y học | B | 13 | sau khi đã cộng điểm ưu tiên và khuc vực |
Xem thêm