Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Y Tế Hà Nội năm 2025 và các năm gần đây  
		
			Chọn năm: 		
	Điểm chuẩn năm 2008 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ... 
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Hà Nội năm 2024
						     
							 
											Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Y Tế Hà Nội năm 2024 đang được cập nhật ...
								
						      
			
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Hà Nội năm 2015
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | C720501 | Điều dưỡng | B00 | --- | |
| 2 | C720332 | Xét nghiệm y học | B00 | --- | |
| 3 | C720330 | Kĩ thuật hình ảnh y học | B00 | --- | |
| 4 | C720502 | Hộ sinh | B00 | --- | |
| 5 | C900107 | Dược | B00 | --- | 
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Hà Nội năm 2014
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | C720501 | Điều dưỡng | B | 22.5 | Có hộ khẩu HN | 
| 2 | C720501 | Điều dưỡng | B | 24.5 | Tỉnh Ngoài | 
| 3 | C720332 | Xét nghiệm y học | B | 23 | |
| 4 | C720330 | Kĩ thuật hình ảnh y học | B | 19 | |
| 5 | C720502 | Hộ sinh | B | 19 | |
| 6 | C900107 | Dược | B | 24 | 
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Hà Nội năm 2013
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | C720501 | Điều dưỡng | B (HN) | 18.5 | Hộ Khẩu Hà Nội | 
| 2 | C720501 | Điều dưỡng | B (Ngoai Tinh) | 18 | Ngoại Tỉnh | 
| 3 | C720332 | Xét nghiệm y học | B | 22.5 | |
| 4 | C720330 | Kỹ thuật y học | B | 16.5 | |
| 5 | C720502 | Hộ sinh | B | 19.5 | |
| 6 | C900107 | Dược sỹ | B | 21 | 
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Hà Nội năm 2012
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Toàn khối A Hộ khẩu Hà Nội | A | 20 | HSPT-KV3 | |
| 2 | Toàn khối A Hộ khẩu Hà Nội | A | 19.5 | HSPT-KV2 | |
| 3 | Toàn khối A Hộ khẩu Hà Nội | A | 19 | HSPT-KV2 | |
| 4 | Toàn khối A Hộ khẩu Hà Nội | A | 18.5 | HSPT-KV1 | |
| 5 | Toàn khối A Hộ khẩu Hà Nội | A | 19 | Nhóm 2-kv3 | |
| 6 | Toàn khối A Hộ khẩu Hà Nội | A | 18.5 | nhóm 2-kv 2 | |
| 7 | Toàn khối A Hộ khẩu Hà Nội | A | 18 | nhóm 2 - KV2NT | |
| 8 | Toàn khối A Hộ khẩu Hà Nội | A | 17.5 | nhóm 2- kv1 | |
| 9 | Toàn khối A Hộ khẩu Hà Nội | A | 18 | nhóm 1- kv 3 | |
| 10 | Toàn khối A Hộ khẩu Hà Nội | A | 17.5 | nhóm 1- kv 2 | |
| 11 | Toàn khối A Hộ khẩu Hà Nội | A | 17 | nhóm 1 - kv2NT | |
| 12 | Toàn khối A Hộ khẩu Hà Nội | A | 16.5 | nhóm 1 - kv 1 | 
Xem thêm