Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam

Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam năm 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1              ---
2 1 Sư phạm Toán - Tin 10
3 2 Sư phạm Văn - Công tác Đội 11
4 3 Sư phạm Giáo dục Tiểu học 10
5 4 Sư phạm Giáo dục Thể chất 10
6 5 Tin học 10
7 6 Công nghệ Thiết bị trường học A 10
8 6 Công nghệ Thiết bị trường học B 11
9 7 Tiếng Anh D1 10
10 8 Kế toán 10
11 9 Công nghệ Kỹ thuật quản lý môi trường A 10
12 9 Công nghệ Kỹ thuật quản lý môi trường B 11
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam năm 2024

Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01 ---
2 51140211 Sư phạm Vật lí A00; A01 ---
3 51140212 Sư phạm Hoá học A00; B00 ---
4 51140213 Sư phạm Sinh học B00; C00; D01 ---
5 51140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01 ---
6 51140219 Sư phạm Địa lí A00; C00; D01 ---
7 51140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01 ---
8 51140201 Giáo dục Mầm non B00; C00; D01;M00 ---
9 51140202 Giáo dục Tiểu học A00; B00; D01; M00 ---
10 51140206 Giáo dục thể chất T00 ---
11 51760101 Công tác xã hội C00;M00,D01 ---
12 51220113 Việt Nam học C00; D01; M00 ---
13 51480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 ---
14 51510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường A00; B00; D01 ---
15 51510504 Công nghệ thiết bị trường học A00;B00; D01 ---

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam năm 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140209 Sư phạm Toán A,A1 10
2 51140202 Giáo dục Tiểu học A,D1,M 10
3 51140231 Sư phạm Tiếng Anh A1,D1 13 Tiếng Anh nhân 2
4 51140202 Giáo dục Tiểu học B 11
5 51140201 Giáo dục Mầm non B,C,D1,M 11

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140209 Sư phạm Toán học (Ngành Toán - Lý) A,A1 10
2 51510406 Công nghệ Kỹ thuật môi trường A,A1 10
3 51140236 Công nghệ thiết bị trường học A,A1,D1 10
4 51320202 Khoa học Thư viện A,A1,D1 10
5 51140202 Giáo dục Tiểu học A,D1,M 12
6 51140202 Giáo dục Tiểu học B 13 HK các tỉnh khác: 11
7 51510406 Công nghệ Kỹ thuật môi trường B 11
8 51140236 Công nghệ thiết bị trường học B 11
9 51760101 Công tác xã hội B,C 11
10 51320202 Khoa học Thư viện B,C 11
11 51140201 Giáo dục Mầm non B,C 15.5 HK các tỉnh khác: 11
12 51140217 Sư phạm Ngữ văn (Ngành Văn-Sử) C 11
13 51140217 Sư phạm Ngữ văn (Ngành Văn-Sử) D1 10
14 51140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 12.5 Môn Tiếng Anh đã nhân hệ số 2
15 51140201 Giáo dục Mầm non D1 14.5 HK các tỉnh khác: 10
16 51760101 Công tác xã hội D1 10
17 51140201 Giáo dục Mầm non M 13.5 HK các tỉnh khác: 10

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam năm 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140206 Giáo dục Thể chất T 14.5
2 51140212 Sư phạm Hoá học A 15
3 51340301 Kế toán A 10
4 51320202 Khoa học Thư viện A 10
5 51140212 Sư phạm hóa - Kỹ thuật công nghiệp B 16
6 51140213 Sư phạm sinh - Kỹ thuật công nghiệp B 11
7 51760101 Công tác xã hội C 11.5
8 51320202 Khoa học Thư viện C 11.5
9 51760101 Công tác xã hội D1 10.5
10 51320202 Khoa học Thư viện D1 10.5
11 51140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 16
12 51140202 Giáo dục Tiểu học M 15.5
13 51140201 Giáo dục Mầm non M 14

Xem thêm

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam năm 2011

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam năm 2010

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam năm 2009

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam năm 2008

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam năm 2007

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam năm 2006

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam năm 2005