Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 10 | |
2 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A,A1 | 10 | |
3 | 51140211 | Sư phạm Vật lý | A,A1 | 10 | |
4 | 51140212 | Sư phạm Hóa học | B | 11 | |
5 | 51140214 | Sư phạm KTCN | A,A1 | 10 | |
6 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 11.5 | |
7 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 11.5 | |
8 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 10.5 | |
9 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 20 | |
10 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 20 | |
11 | 51140206 | Giáo dục thể chất | T | 8.5 | |
12 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 11.5 | |
13 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 12 | |
14 | 51220201 | Tiếng Anh | D1 | 10.5 | |
15 | 51340406 | Quản trị văn phòng | C | 11.5 | |
16 | 51480201 | Công nghệ thông tin | A | 10 | |
17 | 51140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | B | 11 | |
18 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 13.5 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00 | 15 | |
2 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 15 | |
3 | 42140201 | Sư phạm Mầm non (Hệ trung cấp chuyên nghiệp chính quy) | --- | Xếp loại học lực cả năm: Khá; Tổng điểm thi tốt nghiệp THPT 02 môn Văn, Toán: 9,0 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | --- | |
2 | 51140211 | Sư phạm Vật lí | A00; A01 | --- | |
3 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | --- | |
4 | 51140212 | Sư phạm Hóa học | B00 | --- | |
5 | 51140215 | Sư phạm Kĩ thuật nông nghiệp | A00; A01; B00 | --- | |
6 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | --- | |
7 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | --- | |
8 | 51140219 | Sư phạm Địa lí | C00 | --- | |
9 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | --- | |
10 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | --- | |
11 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | --- | |
12 | 51140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | --- | |
13 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01;C00 | --- | |
14 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | --- | |
15 | 51220201 | Tiếng Anh | D01 | --- | |
16 | 51340406 | Quản trị văn phòng | D01;C00 | --- | |
17 | 51480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140215 | Sư phạm | A, | 10 | |
2 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A,A1 | 11 | |
3 | 51140211 | Sư phạm Vật lý | A,A1 | 10 | |
4 | 51480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 | |
5 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A,C | 15 | |
6 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A1, | 16 | |
7 | 51140212 | Sư phạm Hóa học | B | 11 | |
8 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | B | 11 | |
9 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 10 | |
10 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 10 | |
11 | 51140219 | Sư phạm Địa lý | C | 10 | |
12 | 51340406 | Quản trị văn phòng | C,D1 | 10 | |
13 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 11 | |
14 | 51220201 | Tiếng Anh | D1,A1 | 10 | |
15 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 8 | |
16 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 14.5 | |
17 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 10 | |
18 | 51140206 | Giáo dục Thể chất | T | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A,A1 | 11 | |
2 | 51140211 | Sư phạm Vật lý | A,A1 | 10 | |
3 | 51140216 | SP Kinh tế gia đình | A,A1 | 10 | |
4 | 51480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 | |
5 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A,A1,C | 13 | |
6 | 51220201 | Tiếng Anh | A1,D1 | 10 | |
7 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | B | 11 | |
8 | 51140216 | SP Kinh tế gia đình | B | 11 | |
9 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 11 | |
10 | 51140219 | Sư phạm Địa lý | C | 11 | |
11 | 51340406 | Quản trị văn phòng | C | 11 | |
12 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 10 | |
13 | 51340406 | Quản trị văn phòng | D1 | 10 | |
14 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 10 | |
15 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 14 | |
16 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 10 | |
17 | 51140206 | Giáo dục Thể chất | T | 10 |
Xem thêm