Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Việt Đức
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Công Nghiệp Việt Đức năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2010 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Việt Đức năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Công Nghiệp Việt Đức năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Việt Đức năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00; A01 | --- | |
2 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | --- | |
3 | C480202 | Tin học ứng dụng | A00; A01; D01 | --- | |
4 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | --- | |
5 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | --- | |
6 | C510503 | Công nghệ Hàn | A00; A01 | --- | |
7 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A00; A01 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Việt Đức năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A,A1 | 10 | |
2 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | |
3 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1 | 10 | |
4 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A,A1 | 10 | |
5 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 10 | |
6 | C510503 | Công nghệ hàn | A,A1 | 10 | |
7 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A,A1 | 10 | |
8 | C340301 | Kế toán | D1 | 10.5 |
Xem thêm