Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics

Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics năm 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Công nghệ Thông tin, gồm các chuyên ngành ---
2 1 Công nghệ phần mềm A,D1,4 10
3 2 Kĩ thuật máy tính và mạng A,D1,4 10
4 3 Tin học kế toán A,D1,4 10
5 4 Công nghệ Điện tử viễn thông A,D1,4 10
6 5 Công nghệ Tự động A,D1,4 10
7 Ngành Quản trị kinh doanh, gồm các chuyên ngành ---
8 6 Quản trị doanh nghiệp A, D1,3,4 10
9 7 Quản trị thương mại điện tử A, D1,3,4 10
10 8 Kế toán (chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp) A, D1,3,4 10
11 9 Tài chính Ngân hàng A, D1,3,4 10
12 10 Việt Nam học (chuyên ngành văn hoá du lịch C, D1,3,4 10
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics năm 2024

Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
2 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
3 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
4 C510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
5 C340101 Quản trị kinh doanh  A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
6 C340301 Kế toán A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
7 C340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
8 C220113 Việt Nam học (Văn hóa du lịch) A00; C00; D14; D61;D62; D63; D64; D65; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
9 C220201 Tiếng Anh A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1,3,4 10
2 C510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A,A1,D1,3,4 10
3 C510303 Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hoá A,A1,D1,3,4 10
4 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1,3,4 10
5 C340301 Kế toán A,A1,D1,3,4 10
6 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1,3,4 10
7 C220113 Việt Nam học (Văn hóa du lịch) C 11
8 C220113 Việt Nam học (Văn hóa du lịch) D1,3,4 10

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics năm 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C480201 Ngành Công nghệ thông tin D 10.5
2 C510302 Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông D 10.5
3 C510303 Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóa D 10.5
4 C340101 Ngành Quản trị kinh doanh D 10.5
5 C340301 Ngành Kế toán D 10.5
6 C340201 Ngành Tài chính ngân hàng D 10.5
7 C220113 Ngành Việt Nam học (Văn hóa du lịch) D 10.5
8 C480201 Ngành Công nghệ thông tin A,A1 10
9 C510302 Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A,A1 10
10 C510303 Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóa A,A1 10
11 C340101 Ngành Quản trị kinh doanh A,A1 10
12 C340301 Ngành Kế toán A,A1 10
13 C340201 Ngành Tài chính ngân hàng A,A1 10
14 C220113 Ngành Việt Nam học (Văn hóa du lịch) C 11.5

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics năm 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 0 Toàn trường A.D 10
2 0 Toàn trường C 11

Xem thêm

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics năm 2010

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics năm 2009

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics năm 2008

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics năm 2007

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics năm 2006

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics năm 2005

Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics năm 2004