Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2011 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà Nội năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà Nội năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà Nội năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | --- | |
2 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | --- | |
3 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | --- | |
4 | C340301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử | A00; A01 | --- | |
5 | C510301 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà Nội năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 | |
2 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | |
3 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A,A1 | 10 | |
4 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A,A1 | 10 | |
5 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
6 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | B | 11 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà Nội năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn Ngành | 10 | THPT khu vực 3 | ||
2 | Toàn NGành | --- | Mỗi nhóm đối tượng chênh lệch 1,0 điểm. Mỗi nhóm khu vực chênh lệch 0,5 điểm. |
Xem thêm