Điểm chuẩn Cao Đẳng Cảnh Sát Nhân Dân 1
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Cảnh Sát Nhân Dân 1 năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2012 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cảnh Sát Nhân Dân 1 năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Cảnh Sát Nhân Dân 1 năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cảnh Sát Nhân Dân 1 năm 2015
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | C860197 | Trinh sát cảnh sát (Nữ) | A | 28 | |
| 2 | C860197 | Trinh sát cảnh sát (Nữ) | A1 | 27.5 | |
| 3 | C860197 | Trinh sát cảnh sát (Nữ) | C | 28.25 | |
| 4 | C860197 | Trinh sát cảnh sát (Nữ) | D | 26.5 | |
| 5 | C860199 | Quản lí hành chính về trật tự xã hội (Nữ) | A | 28 | |
| 6 | C860199 | Quản lí hành chính về trật tự xã hội (Nữ) | A1 | 27.5 | |
| 7 | C860199 | Quản lí hành chính về trật tự xã hội (Nữ) | C | 28.25 | |
| 8 | C860199 | Quản lí hành chính về trật tự xã hội (Nữ) | D | 26.5 | |
| 9 | C860197 | Trinh sát cảnh sát (Nam) | A | 26.75 | |
| 10 | C860197 | Trinh sát cảnh sát (Nam) | A1 | 25 | |
| 11 | C860197 | Trinh sát cảnh sát (Nam) | C | 23.5 | |
| 12 | C860197 | Trinh sát cảnh sát (Nam) | D | 23.25 | |
| 13 | C860199 | Quản lí hành chính về trật tự xã hội (Nam) | A | 26.75 | |
| 14 | C860199 | Quản lí hành chính về trật tự xã hội (Nam) | A1 | 25 | |
| 15 | C860199 | Quản lí hành chính về trật tự xã hội (Nam) | C | 23.5 | |
| 16 | C860199 | Quản lí hành chính về trật tự xã hội (Nam) | D | 23.25 |
Xem thêm