Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Cao đẳng
Thống kê Điểm chuẩn của Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Cao đẳng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Cao đẳng năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Điểm chuẩn vào trường | A | 13.5 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Cao đẳng năm 2024
Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Cao đẳng năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Cao đẳng năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6510304 | Thí sinh Nam miền Bắc (Hệ cao đẳng) | A00, A01 | 20.6 | |
2 | 6510304 | Thí sinh Nam miền Nam (Hệ cao đẳng) | A00, A01 | 18.45 |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Cao đẳng năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860202 | Phi công | A00 | 21 | |
2 | 7860202 | Sĩ quan dù | A00 | 19.75 |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Cao đẳng năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn ngành | A | 13 | Thí sinh Nam |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Cao đẳng năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860210 | Chỉ huy Tham mưu | A | 13 |
Xem thêm