Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị
Thống kê Điểm chuẩn của Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A, A1 | 13 | |
2 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 13 | |
3 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 13 | |
4 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 14 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị năm 2024
Điểm chuẩn trường Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị năm 2023
Điểm chuẩn trường Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị năm 2022
1. Phương thức xét kết quả học tập cấp THPT
Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A09; B00; B04; D07 | 14 | |
2 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A09; A10 | 14 | |
3 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; A10; D07 | 14 | |
4 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; A09; C14 | 14 | |
5 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A10; D07 | 14 | |
6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D10 | 14 | |
7 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; D10 | 14 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C15; D01 | 21 | |
10 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C15; D01 | 22 |
Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A09;B00;B04;D07 | 14 | |
2 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00;A01;A09;B04 | 14 | |
3 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00;Α01;D07 | 14 | |
4 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A01;Α09;C14;D01 | 14 | |
5 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D07 | 14 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00;Α01;C15;D01 | 18 | Trường ĐH Kinh tế |
7 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 14 | Khoa Du lịch |
8 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;С00;D01;D10 | 14 | Khoa Du lịch |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 18 | ||
2 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 18 | ||
3 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19 | ||
4 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | 18 | ||
5 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 18 | ||
6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18 |
Xem thêm