Điểm chuẩn Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng
Điểm chuẩn Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 15 |
Điểm chuẩn Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng năm 2024
Điểm chuẩn Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng năm 2023
Điểm chuẩn Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng năm 2022
1. Phương thức xét Học bạ THPT đợt 1 – 2022
STT |
MÃ TRƯỜNG |
TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành |
Điểm trúng tuyển |
Điều kiện học lực lớp 12 |
---|
IX |
DDY |
KHOA Y - DƯỢC |
|
|
|
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
25.94 |
Toán >= 8.43; Sinh học >= 8.73 |
Khá hoặc Giỏi |
Ghi chú: |
|
|
|
|
|
(1) Điều kiện phụ chỉ áp dụng đối với các thí sinh có Điểm xét tuyển bằng Điểm trúng tuyển. (2) Đối với các ngành có nhân hệ số môn xét tuyển, Điểm trúng tuyển được quy về thang điểm 30. (3) Đối với các ngành có độ lệch điểm chuẩn giữa các tổ hợp, Điểm trúng tuyển công bố là điểm trúng tuyển cao nhất của các tổ hợp vào ngành đó. (4) Thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển phải đạt các tiêu chí sau: Tốt nghiệp THPT; Đạt ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào theo đề án tuyển sinh; Có Điểm xét tuyển lớn hơn Điểm trúng tuyển vào ngành, chuyên ngành công bố hoặc có Điểm xét tuyển bằng Điểm trúng tuyển đã công bố và đạt các điều kiện phụ. (5) Thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển theo kế hoạch xét tuyển sớm phải đăng ký ngành/chuyên ngành với tổ hợp đủ điều kiện trúng tuyển vào Hệ thống tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo để được xét trúng tuyển chính thức. |
Điểm chuẩn Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26.55 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 20.65 | |
3 | 7720501 | Răng-Hàm-Mặt | B00 | 26.55 | |
4 | 7720201 | Dược học | A00; B00 | 25.95 |
Điểm chuẩn Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26.5 | TO >= 9; SI >= 8.75; HO >= 8; TTNV <= 2 |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19.7 | TO >= 8.2, SI >= 4; HO >= 7.25, TTNV <= 3 |
3 | 7720501 | Răng-Hàm-Mặt | B00 | 26.45 | TO >= 9.2; SI >= 8.5; HO >= 8.75; TTNV <=3 |
4 | 7720201A | Dược học | A00 | 25.35 | TO >= 8.6; HO >= 8.75; LI >= 7.75; TTNV<=2 |
5 | 7720201B | Dược học | B00 | 25.75 | TO >= 8; SI >= 8.5; HO >= 9; TTNV <= 8 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720301 | Điều dưỡng | 24.53 | Toán >=8.03; Sinh >=7.8; Hóa >=8,2 và Học lực lớp 12 Khá, Giỏi |