Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y đa khoa | B | 23.5 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM năm 2024
Điểm chuẩn trường Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM năm 2023
Điểm chuẩn trường Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101_CLCA | Y khoa (CLC) | B00 | 27.15 | |
2 | 7720101_CLCB | Y khoa (CLC, KHCCTA) | B00 | 26.3 | |
3 | 7720201_CLCA | Dược học (CLC) | B00 | 26.1 | HO >= 8.5 |
4 | 7720201_CLCA | Dược học (CLC) | A00 | 24.9 | |
5 | 7720201_CLCB | Dược học (CLC, KHCCTA) | B00 | 24.65 | |
6 | 7720201_CLCB | Dược học (CLC, KHCCTA) | A00 | 23.7 | |
7 | 7720501_CLCA | Răng - Hàm - Mặt (CLC) | B00 | 26.85 | |
8 | 7720501_CLCB | Răng - Hàm - Mặt (CLC, KHCCTA) | B00 | 26.1 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101_CLC | Y khoa (CLC) | 996 | ||
2 | 7720201_CLC | Dược học (CLC) | 971 | ||
3 | 7720501_CLC | Răng - hàm - mặt (CLC) | 979 |
Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 27.05 | |
2 | 7720201 | Dược học | A00; B00 | 26 | |
3 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | B00 | 26.7 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dược học chất lượng cao | 885 | |||
2 | Răng hàm mặt chất lượng cao | 893 | |||
3 | Y đa khoa chất lượng cao | 934 |
Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101_CLC | Y khoa Chất lượng cao | B00 | 23.95 | |
2 | 7720201_CLC | Dược học Chất lượng cao | B00 | 22.85 | |
3 | 7720501_CLC | Răng-Hàm-Mặt Chất lượng cao | B00 | 23.25 |
Xem thêm