Điểm chuẩn Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - ĐH Huế
Thống kê Điểm chuẩn của Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - ĐH Huế năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2016 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - ĐH Huế năm 2024
Điểm chuẩn trường Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - ĐH Huế năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - ĐH Huế năm 2023
Điểm chuẩn trường Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - ĐH Huế năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - ĐH Huế năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480112 | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (hệ cử nhân) | A00; A01; D01 | 18 | |
2 | 7480112KS | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) | A00; A01; D01 | 18 | |
3 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa (hệ kỹ sư và hệ cử nhân) | A00; A01; D01 | 18 | |
4 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01 | 16.25 |
Điểm chuẩn Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - ĐH Huế năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480112 | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo hệ cử nhân | 20 | ||
2 | 7480112KS | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo hệ kỹ sư | 20 | ||
3 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 18 | ||
4 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19 |
Xem thêm