Điểm chuẩn Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
Thống kê Điểm chuẩn của Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01 | 21 | |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A00, C00, C04 | 20.5 | |
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, C00, D01 | --- | |
4 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01, D01, D14, D15 | --- | |
5 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | --- | |
6 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 21 | |
7 | 7760101 | Công tác xã hội | C14, D01, D15 | 20.5 | |
8 | 7760102 | Công tác thanh thiếu niên | C00 | 21.5 | |
9 | 7760102 | Công tác thanh thiếu niên | A00, C04, D01 | --- |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam năm 2024
Điểm chuẩn trường Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam năm 2023
Điểm chuẩn trường Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7760102 | Công tác Thanh thiếu niên | C00; C20; D01; A09 | 16 | |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | C00; C20; D01; A09 | 16 | |
3 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C20; A09; A00 | 16 | |
4 | 7380101 | Luật | C00; C20; D01; A09; A00 | 19 | |
5 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | C00; C20; D01; D66 | 19 | |
6 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C20; D01; A09 | 16 | |
7 | 7310401 | Tâm lý học | C00; C20; A09; A00 | 15 |
Điểm chuẩn Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7760102 | Công tác Thanh thiếu niên | C00; D66; C20; D01 | 15 | Điểm trúng tuyển dành cho thí sinh khu vực 3 và không có điểm ưu tiên đối tượng |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | C00; D66; D84; A00 | 15 | Điểm trúng tuyển dành cho thí sinh khu vực 3 và không có điểm ưu tiên đối tượng |
3 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D66; D15; D01 | 15 | Điểm trúng tuyển dành cho thí sinh khu vực 3 và không có điểm ưu tiên đối tượng |
4 | 7380101 | Luật | C00; D66; D84; A00 | 17 | Điểm trúng tuyển dành cho thí sinh khu vực 3 và không có điểm ưu tiên đối tượng |
5 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | C00; D66; D84; D01 | 17 | Điểm trúng tuyển dành cho thí sinh khu vực 3 và không có điểm ưu tiên đối tượng |
6 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; D66; D84; A00 | 15 | Điểm trúng tuyển dành cho thí sinh khu vực 3 và không có điểm ưu tiên đối tượng |
7 | 7310401 | Tâm lý học | C00; C20; D01; A09 | 15 | Điểm trúng tuyển dành cho thí sinh khu vực 3 và không có điểm ưu tiên đối tượng |
Điểm chuẩn Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00, C19, D01, D66 | 15 | Điể trúng tuyển trên dành cho thí sinh khu vực 3 và không có điểm ưu tiên đối tượng |
2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, C00, D01 | 15 | Điể trúng tuyển trên dành cho thí sinh khu vực 3 và không có điểm ưu tiên đối tượng |
3 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00, D01, D10, D84 | 15 | Điể trúng tuyển trên dành cho thí sinh khu vực 3 và không có điểm ưu tiên đối tượng |
4 | 7380101 | Luật | A00, C00, D01, D66 | 16 | Điể trúng tuyển trên dành cho thí sinh khu vực 3 và không có điểm ưu tiên đối tượng |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, C14, D01, D15 | 15 | Điể trúng tuyển trên dành cho thí sinh khu vực 3 và không có điểm ưu tiên đối tượng |
6 | 7760102 | Công tác thanh thiếu niên | C00, C19, C20, D01 | 15 | Điể trúng tuyển trên dành cho thí sinh khu vực 3 và không có điểm ưu tiên đối tượng |
Xem thêm