Điểm chuẩn Học Viện Phụ Nữ Việt Nam
Thống kê Điểm chuẩn của Học Viện Phụ Nữ Việt Nam năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học Viện Phụ Nữ Việt Nam năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310399 | Giới và phát triển | A00, A01, C00, D01 | 14.5 | |
2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00 | 17.5 | |
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, D01, A01 | 16.5 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00 | 18.5 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 17.5 | |
6 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 16 | |
7 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 19 | |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310399 | Giới và phát triển | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, D01, V00 | 18 | |
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00 | 19 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 18 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00 | 19 | |
6 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
7 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01 | 18 | |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 19 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện Phụ Nữ Việt Nam năm 2024
Điểm chuẩn trường Học Viện Phụ Nữ Việt Nam năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Học Viện Phụ Nữ Việt Nam năm 2023
Điểm chuẩn trường Học Viện Phụ Nữ Việt Nam năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Học Viện Phụ Nữ Việt Nam năm 2022
1. Phương thức dựa trên kết quả học tập THPT (Học bạ) năm 2022
Điểm chuẩn Học Viện Phụ Nữ Việt Nam năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 18.5 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00 | 19.5 | |
3 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 16 | |
4 | 7310101 | Kinh tế | C00 | 17 | |
5 | 7310399 | Giới và Phát triển | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
6 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
9 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
10 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
11 | 7310301 | Xã hội học | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
12 | 7810103 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
13 | 7420201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C00; D09 | 15 | Điểm thi môn Toán > 5 |
Điểm chuẩn Học Viện Phụ Nữ Việt Nam năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị lữ hành; Quản trị khách sạn) | A00, A01, D01 | 16 | |
2 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị lữ hành; Quản trị khách sạn) | C00 | 17 | |
3 | 7810103 | Truyền thông đa phương tiện (Thiết kế đa phương tiện; Báo chí đa phương tiện) | A00, A01, D01 | 16 | |
4 | 7810103 | Truyền thông đa phương tiện (Thiết kế đa phương tiện; Báo chí đa phương tiện) | C00 | 17 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Marketing, Thương mại điện tử; Tài chính và đầu tư; Tô chức và nhân lực) | A00, A01, D01 | 15 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Marketing, Thương mại điện tử; Tài chính và đầu tư; Tô chức và nhân lực) | C00 | 16 | |
7 | 7340101 | Kinh tế (Kinh tế quốc tế; Kinh tế đầu tư) | A00, A01, D01 | 15 | |
8 | 7340101 | Kinh tế (Kinh tế quốc tế; Kinh tế đầu tư) | C00 | 16 | |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01,C00 | 15 | |
10 | 7310401 | Tâm lý học (Tham vấn - Trị liệu; Tâm lý ứng dụng trong hôn nhân gia đình) | A00, A01, D01,C00 | 15 | |
11 | 7380101 | Luật (Luật hành chính; Luật kinh tế; Luật dân sự) | A00, A01, D01,C00 | 15 | |
12 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, A01, D01,C00 | 14 | |
13 | 7310399 | Giới và Phát triển | A00, A01, D01,C00 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310399 | Giới và phát triển | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01 | 18.5 | |
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00 | 19.5 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 18 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00 | 19 | |
6 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
7 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01 | 19 | |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 20 | |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
11 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01,C00 | 18 | |
12 | 7310401 | Tâm lý học | A00, A01, C00, D01 | 18 |
Xem thêm