Điểm chuẩn Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam
Thống kê Điểm chuẩn của Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2009 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 0 | 22 | |
2 | 7210209 | Nhạc Jazz | 0 | 22 | |
3 | 7210208 | Piano | 0 | 22 | |
4 | 7210207 | Biểu diễn nhạc cụ phương tây | 0 | 22 | |
5 | 7210205 | Thanh nhạc | 0 | 22 | |
6 | 7210204 | Chỉ huy âm nhạc | 0 | 22 | |
7 | 7210203 | Sáng tác âm nhạc | 0 | 22 | |
8 | 7210201 | Âm nhạc học | 0 | 22 |
Điểm chuẩn Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01 | --- | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Kỹ thuật phầm mềm nhúng và di động) | A00; A01 | --- |
Xem thêm