Điểm chuẩn Học Viện Âm Nhạc Huế
Thống kê Điểm chuẩn của Học Viện Âm Nhạc Huế năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2006 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Học Viện Âm Nhạc Huế năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 0 | --- | |
2 | 7210207 | Biểu diễn nhạc cụ phương tây | 0 | --- | |
3 | 7210205 | Thanh nhạc | 0 | --- | |
4 | 7210203 | Sáng tác âm nhạc | 0 | --- | |
5 | 7210201 | Âm nhạc học | 0 | --- |
Điểm chuẩn Học Viện Âm Nhạc Huế năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210201 | Âm nhạc học | N00 | --- | |
2 | 7210203 | Sáng tác âm nhạc | N00 | --- | |
3 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | --- | |
4 | 7210207 | Biểu diễn nhạc cụ phương tây | N00 | --- | |
5 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | --- |
Điểm chuẩn Học Viện Âm Nhạc Huế năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210201 | Âm nhạc học | N | 30 | Năng khiếu nhân 2 |
2 | 7210203 | Sáng tác âm nhạc | N | 30 | Năng khiếu nhân 2 |
3 | 7210205 | Thanh nhạc | N | 20 | Năng khiếu nhân 2 |
4 | 7210207 | Biểu diễn nhạc cụ phương tây | N | 20 | Năng khiếu nhân 2 |
5 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N | 20 | Năng khiếu nhân 2 |
6 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 18 | Năng khiếu nhân 2 |
Xem thêm