Điểm chuẩn ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM

Thống kê Điểm chuẩn của ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường - Toán, Vật lí, Hoá học 19.25
2 7510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường - Toán, Vật lí, Tiếng Anh 19.25
3 7510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường - Toán, Sinh học, Hoá học 19.25
4 7850103 Quản lí đất đai - Toán, Vật lí, Hoá học 18.75
5 7850103 Quản lí đất đai - Toán, Vật lí, Tiếng Anh 18.75
6 7850103 Quản lí đất đai - Toán, Sinh học, Hoá học 18.75
7 7850103 Quản lí đất đai - Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn 18.75
8 7340101 Quản trị kinh doanh - Toán, Vật lí, Hoá học 18.75
9 7340101 Quản trị kinh doanh - Toán, Vật lí, Tiếng Anh 18.75
10 7340101 Quản trị kinh doanh - Toán, Sinh học, Hoá học 18.75
11 7340101 Quản trị kinh doanh - Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn 18.75
12 7440201 Địa chất học - Toán, Vật lí, Hoá học 16.75
13 7440201 Địa chất học - Toán, Vật lí, Tiếng Anh 16.75
14 7440201 Địa chất học - Toán, Sinh học, Hoá học 16.75
15 7520503 Kĩ thuật trắc địa - bản đồ - Toán, Vật lí, Hoá học 16.5
16 7520503 Kĩ thuật trắc địa - bản đồ - Toán, Vật lí, Tiếng Anh 16.5
17 7520503 Kĩ thuật trắc địa - bản đồ - Toán, Sinh học, Hoá học 16.5
18 7440221 Khí tượng học - Toán, Vật lí, Hoá học 16.25
19 7440221 Khí tượng học - Toán, Vật lí, Tiếng Anh 16.25
20 7440221 Khí tượng học - Toán, Sinh học, Hoá học 16.25
21 7440221 Khí tượng học - Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn 16.25
22 7440224 Thủy văn - Toán, Vật lí, Hoá học 15.75
23 7440224 Thủy văn - Toán, Vật lí, Tiếng Anh 15.75
24 7440224 Thủy văn - Toán, Sinh học, Hoá học 15.75
25 7440224 Thủy văn - Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn 15.75
26 7110104 Cấp thoát nước - Toán, Vật lí, Hoá học 18.25
27 7110104 Cấp thoát nước - Toán, Vật lí, Tiếng Anh 18.25
28 7110104 Cấp thoát nước - Toán, Sinh học, Hoá học 18.25
29 7480201 Công nghệ thông tin - Toán, Vật lí, Hoá học 18.25
30 7480201 Công nghệ thông tin - Toán, Vật lí, Tiếng Anh 18.25
31 7480201 Công nghệ thông tin - Toán, Sinh học, Hoá học 18.25
32 7480201 Công nghệ thông tin - Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn 18.25
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM năm 2024

Điểm chuẩn trường ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM năm 2023

Điểm chuẩn trường ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 24
2 7440201 Địa chất học A00; A01; A02; B00 15
3 7440221 Khí tượng và khí hậu học A00; A01; B00; D01 15
4 7440224 Thủy văn học A00; A01; B00; D01 15
5 7440298 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững A00; A01; B00; D01 15
6 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; B00; D01 15
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 24
8 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; A02; B00 15
9 7520503 Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A00; A01; A02; B00 15
10 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; A02; B00 15
11 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; A02; B00 15
12 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; A02; B00 15
13 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00; A01; B00; D01 15
14 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 22
15 7850195 Quản lý tổng hợp tài nguyên nước A00; A01; B00; D01 15
16 7850196 Quản lý tài nguyên khoáng sản A00; A01; A02; B00 15
17 7850197 Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo A00; A01; D01; B00 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7440201 Địa chất học A00; A01; A02; B00 20.5
2 7440221 Khí tượng và khí hậu học A00; A01; B00; D01 20.5
3 7440224 Thủy văn học A00; A01; B00; D01 20.5
4 7440298 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững A00; A01; B00; D01 20.5
5 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; B00; D01 20.5
6 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; A02; B00 20.5
7 7520503 Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A00; A01; A02; B00 20.5
8 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; A02; B00 20.5
9 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; A02; B00 20.5
10 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00; A01; B00; D01 20.5
11 7850195 Quản lý tổng hợp tài nguyên nước A00; A01; B00; D01 20.5
12 7850196 Quản lý tài nguyên khoáng sản A00; A01; A02; B00 20.5
13 7850197 Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo A00; A01; D01; B00 20.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 620
2 7440201 Địa chất học A00; A01; A02; B00 620
3 7440221 Khí tượng và khí hậu học A00; A01; B00; D01 620
4 7440224 Thủy văn học A00; A01; B00; D01 620
5 7440298 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững A00; A01; B00; D01 620
6 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; B00; D01 620
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 620
8 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; A02; B00 620
9 7520503 Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A00; A01; A02; B00 620
10 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; A02; B00 620
11 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; A02; B00 620
12 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; A02; B00 620
13 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00; A01; B00; D01 620
14 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 620
15 7850195 Quản lý tổng hợp tài nguyên nước A00; A01; B00; D01 620
16 7850196 Quản lý tài nguyên khoáng sản A00; A01; A02; B00 620
17 7850197 Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo A00; A01; D01; B00 620

Điểm chuẩn ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 16
2 7440201 Địa chất học A00, A01, A02, B00 14
3 7440221 Khí tượng và khí hậu học A00, A01, B00, D01 14
4 7440224 Thủy văn học A00, A01, B00, D01 14
5 7440298 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững A00, A01, B00, D01 14
6 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01, B00, D01 15
7 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 15
8 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, A02, B00 14
9 7520503 Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A00, A01, A02, B00 14
10 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01, A02, B00 14
11 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00, A01, A02, B00 14
12 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, A02, B00 15
13 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00, A01, B00, D01 14
14 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D01 15
15 7850195 Quản lý tổng hợp tài nguyên nước A00, A01, B00, D01 14
16 7850196 Quản lý tài nguyên khoáng sản A00, A01, A02, B00 14
17 7850197 Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo A00, A01, A14, B00 14
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 18
2 7440201 Địa chất học A00, A01, A02, B00 18
3 7440221 Khí tượng và khí hậu học A00, A01, B00, D01 18
4 7440224 Thủy văn học A00, A01, B00, D01 18
5 7440298 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững A00, A01, B00, D01 18
6 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01, B00, D01 18
7 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 18
8 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, A02, B00 18
9 7520503 Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A00, A01, A02, B00 18
10 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01, A02, B00 18
11 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00, A01, A02, B00 18
12 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, A02, B00 18
13 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00, A01, B00, D01 18
14 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D01 18
15 7850195 Quản lý tổng hợp tài nguyên nước A00, A01, B00, D01 18
16 7850196 Quản lý tài nguyên khoáng sản A00, A01, A02, B00 18
17 7850197 Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo A00, A01, D01, B00 18

Điểm chuẩn ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 18.75
2 7440201 Địa chất học A00, A01, A02, B00 14
3 7440221 Khí tượng và khí hậu học A00, A01, B00, D01 14
4 7440224 Thuỷ văn học A00, A01, B00, D01 14
5 7440298 Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững A00, A01, B00, D01 14
6 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01, B00, D01 14
7 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 17.25
8 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, A02, B00 14
9 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00,, A01, A02, B00 14
10 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01, A02, B00 14
11 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00, A01, A02, B00 14
12 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, A02, B00 15
13 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00, A01, B00, D01 14
14 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D01 16.25
15 7850195 Quản lý tổng hợp tài nguyên nước A00, A01, B00, D01 14
16 7850196 Quản lý tài nguyên khoáng sản A00, A01, A02, B00 14
17 7850197 Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo A00, A01, A14, B00 14
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7440201 Địa chất học A00, A01, A02, B00 18
2 7440221 Khí tượng và khí hậu học A00, A01, B00, D01 18
3 7440224 Thuỷ văn học A00, A01, B00, D01 18
4 7440298 Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững A00, A01, B00, D01 18
5 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01, B00, D01 18
6 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, A02, B00 18
7 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00,, A01, A02, B00 18
8 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01, A02, B00 18
9 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00, A01, A02, B00 18
10 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00, A01, B00, D01 18
11 7850195 Quản lý tổng hợp tài nguyên nước A00, A01, B00, D01 18
12 7850196 Quản lý tài nguyên khoáng sản A00, A01, A02, B00 18
13 7850197 Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo A00, A01, A14, B00 18

Xem thêm

Điểm chuẩn ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM năm 2018

Điểm chuẩn ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM năm 2017

Điểm chuẩn ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM năm 2016

Điểm chuẩn ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM năm 2015

Điểm chuẩn ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM năm 2014

Điểm chuẩn ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM năm 2013

Điểm chuẩn ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM năm 2012