Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Thái Bình
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Y Dược Thái Bình năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Thái Bình năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720401 | Dược học | B | 24.5 | |
2 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 22.5 | |
3 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 15 | |
4 | 7720302 | Y học dự phòng | B | 22.5 | |
5 | 7720201 | Y học cổ truyền | B | 23 | |
6 | 7720101 | Y Đa khoa | B | 25.5 | |
7 | LTD0101 (LT<36t) | Bác sĩ đa khoa (LT dưới 36 tháng) | B | 16.5 | |
8 | LTD0201 (LT<36t) | Bác sĩ y học cổ truyền (LT dưới 36 tháng) | B | 18 | |
9 | LTD0401 (LT<36t) | Dược sĩ (LT dưới 36 tháng) | B | 15.5 | |
10 | LTD0101 (LT>36t) | Bác sĩ đa khoa (LT trên 36 tháng) | B | 15.5 | |
11 | LTD0201 (LT>36t) | Bác sĩ y học cổ truyền (LT trên 36 tháng) | B | 17.5 | |
12 | LTD0401 (LT>36t) | Dược sĩ (LT trên 36 tháng) | B | 13.5 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Thái Bình năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược Thái Bình năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Thái Bình năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược Thái Bình năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Thái Bình năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26.9 | TTNV<=1 |
2 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 24.35 | TTNV<=3 |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 22.1 | TTNV<=3 |
4 | 7720201 | Dược học | A00 | 24.9 | TTNV<=8 |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 24.2 | TTNV<=4 |
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Thái Bình năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 27.15 | TTNV<=3 |
2 | 7720201 | Dược học | A00 | 25.75 | TTNV<=3 |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19.75 | |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | A00 | 24.4 | |
5 | 7720701 | Y tế công cộng | A00 | 16 | |
6 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 16 |
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Thái Bình năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 24.6 | |
2 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 18 | |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 21.7 | |
4 | 7720201 | Dược học | A00 | 22.75 | |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 21.25 |
Xem thêm