Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B00 | --- | |
2 | 7720501 | Điều dưỡng | B00 | --- | |
3 | 7720103 | Y học dự phòng | B00 | --- | |
4 | 7720401 | Dược học | A00 | --- | |
5 | 7720601 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | --- | |
6 | 7720101 | Y đa khoa | B00 | --- |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00; D07; D08 | 26.2 | |
2 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00; D07; D08 | 26.25 | |
3 | 7720201 | Dược học | B00; D07; A00 | 25.2 | |
4 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; D07; D08 | 21.8 | |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; D07; D08 | 21.5 | |
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; D07; D08 | 24.85 | |
7 | 7720302 | Hộ sinh | B00; D07; D08 | 19.15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00; D07; D08 | 29.71 | Đợt 1 |
2 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00; D07; D08 | 29.72 | Đợt 1 |
3 | 7720201 | Dược học | B00; D07; A00 | 29.47 | Đợt 1 |
4 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; D07; D08 | 27.52 | Đợt 1 |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; D07; D08 | 25.85 | Đợt 1 |
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; D07; D08 | 28.78 | Đợt 1 |
7 | 7720302 | Hộ sinh | B00; D07; D08 | 24.81 | Đợt 1 |
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00, D07, D08 | 26.4 | |
2 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00, D07, D08 | 26.25 | |
3 | 7720201 | Dược học | B00, D07, A00 | 24.85 | |
4 | 7720110 | Y học dự phòng | B00, D07, D08 | 20.9 | |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, D07, D08 | 21 | |
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00, D07, D08 | 24.25 |
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 23.6 | |
2 | 7720101LT | Y khoa (liên thông) | B00 | 21 | |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00, D08 | 18 | |
4 | 7720201 | Dược học | A00, B00 | 21.7 | |
5 | 7720201LT | Dược học (liên thông) | A00, B00 | 20 | |
6 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19.45 | |
7 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 23.4 | |
8 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 21 |
Xem thêm