Điểm chuẩn Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720601CLC Răng hàm mặt (Chất lượng cao) B00 ---
2 7720401 Dược học A00 ---
3 7720101 Y đa khoa B00 ---
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2022

1. Kết quả bài thi đánh giá năng lực (HSA) vào đại học năm 2022

Trường Đại học Y Dược, ĐHQGHN thông báo điểm trúng tuyển vào các ngành của Trường theo kết quả bài thi đánh giá năng lực (HSA) vào đại học năm 2022 như sau:

STT

Mã ngành

Ngành học

Điểm trúng tuyển

1

7720101

Y khoa

22.70

2

7720201

Dược học

21.75

3

7720501

Răng- Hàm- Mặt (CLC)

21.30

4

7720601

Kĩ thuật xét nghiệm y học

19.50

5

7720602

Kĩ thuật hình ảnh y học

18.85

6

7720301

Điều dưỡng

17.90

 

Ghi chú:

  1. Điểm trúng tuyển được công bố theo thang điểm 30 trong đó đã bao gồm điểm ưu tiên theo đối tượng ưu tiên và khu vực tuyển sinh và chỉ xét nguyện vọng 1 của thí sinh, trường hợp thiếu chỉ tiêu mới xét đến nguyện vọng 2 của thí sinh.
  2. Cách tính điểm xét tuyển theo kết quả thi ĐGNL(HSA) do ĐHQGHN tổ chức năm 2022 bằng công thức: ĐX = Điểm ĐGNL * 30/150 + Điểm ƯT(ĐT,KV)

Điểm chuẩn Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 28.15
2 7720201 Dược học B00 26.05
3 7720301 Điều dưỡng B00 25.35
4 7720501 Răng hàm mặt B00 27.5
5 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm Y học B00 25.85
6 7720602 Kỹ thuật hình ảnh Y học B00 25.4

Điểm chuẩn Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 28.35
2 7720201 Dược học A00 26.7
3 7720501 Răng- Hàm- Mặt B00 27.2 Tiếng Anh là môn điều kiện, đạt tối thiểu 4/10 điểm
4 7720301 Điều dưỡng B00 24.9
5 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 25.55

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2019

Điểm chuẩn Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2018

Điểm chuẩn Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2017

Điểm chuẩn Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2016

Điểm chuẩn Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2015

Điểm chuẩn Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2014

Điểm chuẩn Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội năm 2013