Điểm chuẩn Đại Học Thương Mại

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Thương Mại năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Thương Mại năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Điểm trúng tuyển vào trường A 19.5 Đối với học sinh phổ thông khu vực 3
2 Điểm trúng tuyển vào trường D1 18.5 Đối với học sinh phổ thông khu vực 3
3 7310101 Kinh tế A 19.5 Chuyên ngành Kinh tế thương mại
4 7340301 Kế toán A 22.5 Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp
5 7340101 Quản trị kinh doanh A (QTDN) 20 Chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp thương mại
6 7340101 Quản trị kinh doanh A (QTKD) 20.5 Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng hợp
7 7340101 Quản trị kinh doanh A (QTTMDT) 19.5 Chuyên ngành Quản trị thương mại điện tử
8 7340101 Quản trị kinh doanh A (TPTM) 19.5 Chuyên ngành Tiếng Pháp thương mại
9 7340115 Marketing A (MTM) 21.5 Chuyên ngành Marketing thương mại
10 7340115 Marketing A (QTTH) 19.5 Chuyên ngành Quản trị thương hiệu
11 7340404 Quản trị nhân lực A 19.5 Chuyên ngành Quản trị nhân lực thương mại
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng A 20 Chuyên ngành Tài chính-Ngân hàng thương mại
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A 19.5 Chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin
14 7380107 Luật kinh tế D1 18.5 Chuyên ngành Luật thương mại
15 7340107 Quản trị khách sạn D1 18.5
16 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D1 18.5
17 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 22 Chuyên ngànhTiếng Anh thương mại (điểm tiếng Anh x 2)
18 7340120 Kinh doanh quốc tế D1 20.5 Chuyên ngành Thương mại quốc tế
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Thương Mại năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TM01 Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) A00; A01; D01; D07 26.7
2 TM02 Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) A00; A01; D01; D07 26.15
3 TM03 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) A00; A01; D01; D07 26.2
4 TM04 Marketing (Marketing thương mại) A00; A01; D01; D07 27.45
5 TM05 Marketing (Quản trị thương hiệu) A00; A01; D01; D07 27.15
6 TM06 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 27.4
7 TM07 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) A00; A01; D01; D07 26.6
8 TM08 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp – chất lượng cao) A01; D01; D07 26.1
9 TM09 Kế toán (Kế toán công) A00; A01; D01; D07 26.2
10 TM10 Kiểm toán (Kiểm toán) A00; A01; D01; D07 26.55
11 TM11 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) A00; A01; D01; D07 27.1
12 TM12 Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) A00; A01; D01; D07 26.95
13 TM13 Kinh tế (Quản lý kinh tế) A00; A01; D01; D07 26.35
14 TM14 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) A00; A01; D01; D07 26.35
15 TM15 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại – chất lượng cao) A01; D01; D07 26.1
16 TM16 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) A00; A01; D01; D07 26.15
17 TM17 Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) A00; A01; D01; D07 27.1
18 TM18 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) A01; D01; D07 26.7
19 TM19 Luật kinh tế (Luật kinh tế) A00; A01; D01; D07 26.1
20 TM20 Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) A00; A01; D01; D03 26
21 TM21 Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại) A00; A01; D01; D04 26.8
22 TM22 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị A00; A01; D01; D07 26.3
23 TM23 Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) A00; A01; D01; D07 26.55
24 TM24 Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn – đào tạo theo cơ chế đặc thù) A01; D01; D07 25.8
25 TM25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành – đào tạo theo cơ chế đặc thù) A01; D01; D07 25.8
26 TM26 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin – đào tạo theo cơ chế đặc thù) A00; A01; D01; D07 26.2

Điểm chuẩn Đại Học Thương Mại năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TM01 Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) A00; A01; D01; D07 25.8
2 TM02 Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) A00; A01; D01; D07 25.5
3 TM03 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) A00; A01; D01; D07 25.4
4 TM04 Marketing (Marketing thương mại) A00; A01; D01; D07 26.7
5 TM05 Marketing (Quản trị thương hiệu) A00; A01; D01; D07 26.15
6 TM06 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) A00; A01; D01; D07 26.5
7 TM07 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) A00; A01; D01; D07 26
8 TM09 Kế toán (Kế toán công) A00; A01; D01; D07 24.9
9 TM10 Kiểm toán (Kiểm toán) A00; A01; D01; D07 25.7
10 TM11 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) A00; A01; D01; D07 26.3
11 TM12 Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) A00; A01; D01; D07 26.3
12 TM13 Kinh tế (Quản lý kinh tế) A00; A01; D01; D07 25.15
13 TM14 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại) A00; A01; D01; D07 25.3
14 TM16 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) A00; A01; D01; D07 24.3
15 TM17 Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) A00; A01; D01; D07 26.25
16 TM18 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) A01; D01; D07 25.4
17 TM19 Luật kinh tế (Luật kinh tế) A00; A01; D01; D07 24.7
18 TM20 Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) A00; A01; D03; D01 24.05
19 TM21 Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại) A00; A01; D04; D01 25.9
20 TM22 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin) A00; A01; D01; D07 25.25
21 TM23 Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) A00; A01; D01; D07 25.55
22 TM08 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) A01; D01; D07 24 CLC
23 TM15 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại) A01; D01; D07 24 CLC
24 TM24 Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) A01; D01; D07 24.6 Chương trình đào tạo theo cơ chế đặc thù
25 TM25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) A01; D01; D07 24.25 Chương trình đào tạo theo cơ chế đặc thù
26 TM26 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin) A00; A01; D01; D07 24.25 Chương trình đào tạo theo cơ chế đặc thù

Điểm chuẩn Đại Học Thương Mại năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TM01 Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) A00, A01, D01 23
2 TM02 Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) A00, A01, D01 23.2
3 TM03 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) A00, A01, D01 23
4 TM04 Marketing (Marketing thương mại) A00, A01, D01 24
5 TM05 Marketing (Quản trị thương hiệu) A00, A01, D01 23.3
6 TM06 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) A00, A01, D01 23.4
7 TM07 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) A00, A01, D01 23.2
8 TM09 Kế toán (Kế toán công) A00, A01, D01 22
9 TM10 Kiểm toán (Kiểm toán) A00, A01, D01 22.3
10 TM11 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) A00, A01, D01 23.5
11 TM12 Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) A00, A01, D01 23.7
12 TM13 Kinh tế (Quản lý kinh tế) A00, A01, D01 22.2
13 TM14 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) A00, A01, D01 22.1
14 TM16 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) A00, A01, D01 22
15 TM17 Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) A00, A01, D01 23
16 TM18 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) D01 22.9
17 TM19 Luật kinh tế (Luật kinh tế) A00, A01, D01 22
18 TM20 Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) A00, A01, D01, D03 22
19 TM21 Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại) A00,A01, D01, D04 23.1
20 TM22 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin) A00, A01, D01 22
21 TM23 Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) A00, A01, D01 22.5

Điểm chuẩn Đại Học Thương Mại năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TM01 Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) A00; A01; D01 20.75 DS>=17
2 TM02 Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) A00; A01; D01 21 DS>=17; Tiêu chí phụ: TO; LI#TO; N1#TO; N1: 7.0000; 6.5000; 97
3 TM03 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) A00; A01; D01 21 DS>=17; Tiêu chí phụ: TO; LI#TO; N1#TO; N1: 6.6000; 6.4000; 98
4 TM04 Marketing (Marketing thương mại) A00; A01; D01 21.55 DS>=17; Tiêu chí phụ: TO; LI#TO; N1#TO; N1: 6.0000; 7.8000; 99
5 TM05 Marketing (Quản trị thương hiệu) A00; A01; D01 20.75 DS>=17; Tiêu chí phụ: TO; LI#TO; N1#TO; N1: 7.4000; 6.6000; 96
6 TM06 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) A00; A01; D01 ---
7 TM07 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) A00; A01; D01 20.9 DS>=17; Tiêu chí phụ: TO; LI#TO; N1#TO; N1: 6.2000; 7.2000; 96
8 TM09 Kế toán (Kế toán công) A00; A01; D01 19.5 DS>=17
9 TM10 Kiểm toán (Kiểm toán) A00; A01; D01 ---
10 TM11 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) A00; A01; D01 21.2 DS>=17; Tiêu chí phụ: TO; LI#TO; N1#TO; N1: 7.2000; 6.5000; 98
11 TM12 Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) A00; A01; D01 21.25 DS>=17; Tiêu chí phụ: TO; LI#TO; N1#TO; N1: 6.0000; 6.0000; 98
12 TM13 Kinh tế (Quản lý kinh tế) A00; A01; D01 20.3 DS>=17; Tiêu chí phụ: TO; LI#TO; N1#TO; N1: 5.8000; 6.0000; 92
13 TM14 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) A00; A01; D01 20 DS>=17
14 TM16 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) A00; A01; D01 19.5 DS>=17
15 TM17 Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) A00; A01; D01 20.7 DS>=17; Tiêu chí phụ: TO; LI#TO; N1#TO; N1: 7.2000; 6.5000; 98
16 TM18 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) D01 21.05 DS>=17; N1>=6; Tiêu chí phụ: N1, TO: 7.6000; 5.2000; 96
17 TM19 Luật kinh tế (Luật kinh tế) A00; A01; D01 19.95 DS>=17; Tiêu chí phụ: TO; LI#TO; N1#TO; N1: 7.2000; 6.2500; 98
18 TM20 Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) A00; A01; D03 19.5 DS>=17
19 TM21 Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại) A00; A01; D04 20 DS>=17
20 TM22 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin kinh tế) A00; A01; D01 19.75 DS>=17
21 TM23 Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) A00; A01; D01 20.4 DS>=17; Tiêu chí phụ: TO; LI#TO; N1#TO; N1: 6.4000; 6.0000; 95
22 TM08 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)-Chất lượng cao A01; D01; D07 19.5 DS>=17; N1>=6
23 TM15 Tài chính - Ngân hàng (TC-NH thương mại)-Chất lượng cao A01; D01; D07 19.5 DS>=17; N1>=6

Điểm chuẩn Đại Học Thương Mại năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Các ngành đào tạo đại học ---
2 QLKT Kinh tế (Quản lý kinh tế) A00; A01; D01 23.25 DS>=17.5
3 KTDN Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) A00; A01; D01 24 DS>=17.5
4 KTC Kế toán (Kế toán công) A00; A01; D01 24 DS>=17.5
5 QTNL Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) A00; A01; D01 22.5 DS>=17.5
6 TMDT Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) A00; A01; D01 23.25 DS>=17.5
7 HTTT Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin kinh tế) A00; A01; D01 22 DS>=17.5
8 QTKD Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) A00; A01; D01 23.5 DS>=17.5
9 TPTM Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) A00; A01; D03 22 DS>=17.5
10 TTTM Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại) A00; A01; D04 22.5 DS>=17.5
11 QTKS Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) A00; A01; D01 23.25 DS>=17.5
12 DLLH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) A00; A01; D01 23.25 DS>=17.5
13 MAR Marketing (Marketing thương mại) A00; A01; D01 24.5 DS>=17.5
14 QTTH Marketing (Quản trị thương hiệu) A00; A01; D01 23.25 DS>=17.5
15 LKT Luật kinh tế (Luật kinh tế) A00; A01; D01 22.75 DS>=17.5
16 TCNH Tài chính - Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) A00; A01; D01 22 DS>=17.5
17 TCC Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) A00; A01; D01 22 DS>=17.5
18 TMQT Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) A00; A01; D01 23.75 DS>=17.5
19 KTQT Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) A00; A01; D01 23.5 DS>=17.5
20 NNA Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) D01 33 DS>=17.5
21 KTCLC Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)-Chất lượng cao A01; D01 ---
22 TCNHCLC Tài chính - Ngân hàng (TC-NH thương mại)-Chất lượng cao A01; D01 ---

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Thương Mại năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Thương Mại năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Thương Mại năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Thương Mại năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Thương Mại năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Thương Mại năm 2011

Điểm chuẩn Đại Học Thương Mại năm 2010