Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục thể chất | Toán, Văn, Năng khiếu | 15 | |
2 | 7140206 | Giáo dục thể chất | Toán, Sinh, Năng khiếu | 15 | |
3 | 7140207 | Huấn luyện thể thao | Toán, Văn, Năng khiếu | 15 | |
4 | 7140207 | Huấn luyện thể thao | Toán, Sinh, Năng khiếu | 15 | |
5 | 7220343 | Quản lý Thể dục thể thao | Toán, Văn, Năng khiếu | 15 | |
6 | 7220343 | Quản lý Thể dục thể thao | Toán, Sinh, Năng khiếu | 15 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00, T02 | 17 | Điểm chuẩn học bạ lấy 17 điểm |
2 | 7140207 | Huấn luyện thể thao | T00, T02 | 16.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 19 điểm |
3 | 7810301 | Quản lý TDTT | T00, T02 | 14.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T02 | 15.5 | |
2 | 7140207 | Huấn luyện thể thao | T00; T02 | 15.5 | |
3 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00; T02 | 15.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220343 | Quản lý thể dục thể thao* | T00; T02 | 16 | |
2 | 7140207 | Huấn luyện thể thao* | T00; T02 | 16 | |
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T02 | 16 |
Xem thêm