Điểm chuẩn Đại Học Thành Đông
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Thành Đông năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Thành Đông năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A03; D01; D07 | --- | |
2 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A02; A03; D01 | --- | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D01; D07; T00 | --- | |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A03; D01; D07 | --- | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A03; D01; D07 | --- | |
6 | 7340401 | Quản lý kinh tế | A00; A03; D01; D07 | --- | |
7 | 7480202 | Tin học ứng dụng | A00; D01; D07; T00 | --- | |
8 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; B01; D07 | --- |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Thành Đông năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Thành Đông năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Thành Đông năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Thành Đông năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Thành Đông năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; A02; B00 | 21 | |
2 | 7720201 | Dược học | A00; A02; B00 | 21 | |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A02; B00 | 19 | |
4 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; A02; B00 | 19 | |
5 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; D01 | 15 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A07; D01 | 15 | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A07; D01 | 15 | |
13 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; D01; A04 | 15 | |
14 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D07; D08 | 15 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D08 | 15 | |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
17 | 7310201 | Chính trị học | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
18 | 7640101 | Thú y | A00; B00; A02 | 15 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D07; D14; D15 | 15 | |
20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; C00; D14; D15 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; A02; B00 | 24 | HL giỏi |
2 | 7720201 | Dược học | A00; A02; B00 | 24 | HL giỏi |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A02; B00 | 19.5 | HL Khá |
4 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; A02; B00 | 19.5 | HL Khá |
5 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; D01 | 18 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A07; D01 | 18 | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A07; D01 | 18 | |
13 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; D01; A04 | 18 | |
14 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D07; D08 | 18 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D08 | 18 | |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
17 | 7310201 | Chính trị học | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
18 | 7640101 | Thú y | A00; B00; A02 | 18 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D07; D14; D15 | 18 | |
20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; C00; D14; D15 | 18 |
Điểm chuẩn Đại Học Thành Đông năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310201 | Chính trị học | 14 | ||
2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 14 | ||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 14 | ||
4 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | 14 | ||
5 | 7340301 | Kế toán | 14 | ||
6 | 7380101 | Luật | 14 | ||
7 | 7380107 | Luật Kinh tế | 14 | ||
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 14 | ||
9 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 14 | ||
10 | 7850103 | Quản lý đất đai | 14 | ||
11 | 7640101 | Thú y | 14 | ||
12 | 7720115 | Y học cổ truyền | 21 | ||
13 | 7720201 | Dược học | 21 | ||
14 | 7720301 | Điều dưỡng | 19 | ||
15 | 7720401 | Dinh dưỡng | 18 |
Điểm chuẩn Đại Học Thành Đông năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310201 | Chính trị học | A00, C00, C03, C04 | 13 | |
2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, C00, C03, C04 | 13 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A04, C03, D01 | 13 | |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A04, C03, D01 | 13 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A04, C03, D01 | 13 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, B00, B02, C03 | 13 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, C03, D01, D90 | 13 | |
8 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A04, A05, D01 | 13 | |
9 | 7640101 | Thú y | A00, A04, B00, B02 | 13 | |
10 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00, A05, B00, B02 | 18 | |
11 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00, A05, B00, B02 | 20 | |
12 | 7720201 | Dược học | A00, A05, B00, B02 | 20 | |
13 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, A05, B00, B02 | 18 | |
14 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A04, C03, D01 | 13 |
Xem thêm