Điểm chuẩn Đại học Thành Đô

Thống kê Điểm chuẩn của Đại học Thành Đô năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại học Thành Đô năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720401 Dược học A00; B00 15
2 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D02 15
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D02 15
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D26; D27 15
5 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D16; D17 15
6 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 15
7 7340107 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 15
8 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01; D01; D02 15
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D02 15
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D15 15
11 7220113 Việt Nam học A00; A01; C00; D01 15
12 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 15
13 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D01 15
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại học Thành Đô năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại học Thành Đô năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại học Thành Đô năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại học Thành Đô năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại học Thành Đô năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin: Định hướng công nghệ phần mềm; Định hướng hệ thống thông tin; Định hướng mạng máy tính và truyền thông; Định hướng phát triển web và lập trình mobile A00; A01; D07; D90 15
2 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô: Định hướng kỹ thuật viên Ô tô; Định hướng kỹ thuật điện và điều khiển tự động hoá trên Ô tô; Định hướng kỹ thuật Ô tô sử dụng năng lượng mới A00; A01; D07; D90 15
3 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử: Định hướng điện tự động hoá; Định hướng kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D07; D90 15
4 7340301 Kế toán A00; A01; D07; D90 15
5 7340101 Quản trị Kinh doanh: Định hướng Digital Marketing A00; A01; D07; D90 15
6 7340406 Quản trị Văn phòng: Định hướng hành chính văn thư A01; D01; C00; D96 15
7 7810201 Quản trị Khách sạn A01; D01; C00; D96 15
8 7310630 Việt Nam học: Định hướng Hướng dẫn du lịch; Định hướng văn hóa và lịch sử Việt Nam A01; D01; C00; D96 15
9 7220201 Ngôn ngữ Anh: Định hướng Tiếng Anh du lịch; Định hướng Tiếng Anh sư phạm D01; D07; D14; D15 15
10 7720201 Dược học A00; A11; B00; D07 21
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin: Định hướng công nghệ phần mềm; Định hướng hệ thống thông tin; Định hướng mạng máy tính và truyền thông; Định hướng phát triển web và lập trình mobile A00; A01; D07; D90 18
2 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô: Định hướng kỹ thuật viên Ô tô; Định hướng kỹ thuật điện và điều khiển tự động hoá trên Ô tô; Định hướng kỹ thuật Ô tô sử dụng năng lượng mới A00; A01; D07; D90 18
3 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử: Định hướng điện tự động hoá; Định hướng kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D07; D90 18
4 7340301 Kế toán A00; A01; D07; D90 18
5 7340101 Quản trị Kinh doanh: Định hướng Digital Marketing A00; A01; D07; D90 18
6 7340406 Quản trị Văn phòng: Định hướng hành chính văn thư A01; D01; C00; D96 18
7 7810201 Quản trị Khách sạn A01; D01; C00; D96 18
8 7310630 Việt Nam học: Định hướng Hướng dẫn du lịch; Định hướng văn hóa và lịch sử Việt Nam A01; D01; C00; D96 18
9 7220201 Ngôn ngữ Anh: Định hướng Tiếng Anh du lịch; Định hướng Tiếng Anh sư phạm D01; D07; D14; D15 18
10 7720201 Dược học A00; B00 24 Học lực lớp 12 đạt loại giỏi

Điểm chuẩn Đại học Thành Đô năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00, A01, D01, D09 15
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử A00, A01, D01, D09 15
3 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D09 15
4 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D09 15
5 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D09 15
6 7810201 Quản trị Khách sạn A01, D01, C00, D96 15
7 7340406 Quản trị Văn phòng A01, D01, C00, D96 15
8 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) A01, D01, C00, D96 15
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D07, D14, D15 15

Điểm chuẩn Đại học Thành Đô năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00, A01, D01, D07, D90 14.5
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử A00, A01, D01, D07, D90 14.5
3 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07, D90 14.5
4 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07, D90 14.5
5 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D07, D90 14.5
6 7810201 Quản trị Khách sạn A00, A01, D01, C00, D96 14.5
7 7340406 Quản trị Văn phòng A00, A01, D01, C00, D96 14.5
8 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) A00, A01, D01, C00, D96 14.5
9 7220201 Ngôn ngữ Anh A00, A01, D01, D07, D15 14.5
10 7850101 Quản lý Tài nguyên môi trường A00, A01, D01, B00 14.5
11 7720201 Dược học (Cấp bằng Dược sĩ) A00, B00 20
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A00, A01, D01, D07 18
2 7310630 Việt Nam học A00, A01, C00, D01 18
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 18
4 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 18
5 7340406 Quản trị văn phòng A00, A01, D01, D07 18
6 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 18
7 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 18
8 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D07 18
9 7720201 Dược học A00, B00 24 Học lực lớp 12 loại Giỏi
10 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, C00, D01 18

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại học Thành Đô năm 2018

Điểm chuẩn Đại học Thành Đô năm 2017

Điểm chuẩn Đại học Thành Đô năm 2016

Điểm chuẩn Đại học Thành Đô năm 2015

Điểm chuẩn Đại học Thành Đô năm 2014

Điểm chuẩn Đại học Thành Đô năm 2013

Điểm chuẩn Đại học Thành Đô năm 2012