Điểm chuẩn Đại học Tân Trào
Thống kê Điểm chuẩn của Đại học Tân Trào năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại học Tân Trào năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140219 | Sư phạm Địa lý. | A00; A01; C00; C20 | --- | |
2 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử. | A08; C00; C19; D01 | --- | |
3 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn. | C00; C19; C20; D01 | --- | |
4 | 51140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp. | A00; A16; B00; B04 | --- | |
5 | 51140213 | Sư phạm Sinh học. | A00; A16; B00; B04 | --- | |
6 | 51140212 | Sư phạm Hóa học. | A00; A16; B00 | --- | |
7 | 51140211 | Sư phạm Vật lý. | A00; A01; A10; A16 | --- | |
8 | 51140210 | Sư phạm Tin học. | A00; A01; A16; B00 | --- | |
9 | 51140209 | Sư phạm Toán học. | A00; A01; A16; B00 | --- | |
10 | 51140204 | Giáo dục Công dân. | C00; C03; C19; D01 | --- | |
11 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học. | A00; C00; C15; D01 | --- | |
12 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | M00 | --- | |
13 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; A16; B00 | --- | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C15; C19; D01 | --- | |
15 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; A10; B00 | --- | |
16 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; A10; B00 | --- | |
17 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; A10; B00 | --- | |
18 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A01; A10; B00 | --- | |
19 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; A10; A16 | --- | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A16; D01 | --- | |
21 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C19; C20; D01 | --- | |
22 | 7220342 | Quản lý văn hóa | C00; C15; C19; D01 | --- | |
23 | 7220330 | Văn học | C00; C19; C20; D01 | --- | |
24 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00; A16; B00; B04 | --- | |
25 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A16; B00 | --- | |
26 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C15; D01 | --- | |
27 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | --- |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại học Tân Trào năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại học Tân Trào năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại học Tân Trào năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại học Tân Trào năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại học Tân Trào năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C14; C19; C20; M00 | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; D01; C00; C19 | 19 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; C14 | 19 | |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00; B00; B03; B08 | 19 | |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B03; D07; C08 | 19 | |
6 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; C05 | 21 | |
7 | 7140101 | Giáo dục học | C00; D01; C19 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
9 | 7229030 | Văn học | C00; D01; C19; C20 | 15 | |
10 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00; D01; C19; C20 | 15 | |
11 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | D01; C00; C19; C20 | 15 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
13 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; A10 | 15 | |
14 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00 | 15 | |
15 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00 | 15 | |
16 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; B00 | 15 | |
17 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; C19; C20 | 15 | |
18 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
19 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C19; C20 | 15 | |
20 | 7310201 | Chính trị học | C00; D01; C19; C20 | 15 | |
21 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
22 | 7620205 | Lâm sinh | A02; B00; B08; C13 | 15 | |
23 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00; B00; B03; B08 | 15 | |
24 | 51140201 | Giáo dục mầm non | C14; C19; C20; M00 | 17 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C14; C19; C20; M00 | 22.33 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; D01; C00; C19 | 22.33 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; C14 | 22.33 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00; B00; B03; B08 | 22.33 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B03; D07; C08 | 22.33 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
6 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; C05 | 23 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
7 | 7140101 | Giáo dục học | C00; D01; C19 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D07 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
9 | 7229030 | Văn học | C00; D01; C19; C20 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
10 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00; D01; C19; C20 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
11 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | D01; C00; C19; C20 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
12 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
13 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; A10 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
14 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
15 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
16 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; B00 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
17 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; C19; C20 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
18 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; B08 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
19 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C19; C20 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
20 | 7310201 | Chính trị học | C00; D01; C19; C20 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
21 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01; D07 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
22 | 7620205 | Lâm sinh | A02; B00; B08; C13 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
23 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00; B00; B03; B08 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
24 | 51140201 | Giáo dục mầm non | C14; C19; C20; M00 | 18.67 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12, cao đẳng |
25 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C14; C19; C20; M00 | 20.67 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
26 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; D01; C00; C19 | 20.67 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
27 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; C14 | 20.67 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
28 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00; B00; B03; B08 | 20.67 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
29 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B03; D07; C08 | 20.67 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
30 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; C05 | 22 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
31 | 7140101 | Giáo dục học | C00; D01; C19 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
32 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D07 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
33 | 7229030 | Văn học | C00; D01; C19; C20 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
34 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00; D01; C19; C20 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
35 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | D01; C00; C19; C20 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
36 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
37 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; A10 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
38 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
39 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
40 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; B00 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
41 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; C19; C20 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
42 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; B08 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
43 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C19; C20 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
44 | 7310201 | Chính trị học | C00; D01; C19; C20 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
45 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01; D07 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
46 | 7620205 | Lâm sinh | A02; B00; B08; C13 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
47 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00; B00; B03; B08 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
48 | 51140201 | Giáo dục mầm non | C14; C19; C20; M00 | 17.83 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12, cao đẳng |
Điểm chuẩn Đại học Tân Trào năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M05; M07 | 20.33 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01 | 18.5 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00 | 18.5 | |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00; B00; B04 | 18.5 | |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B03; D07; C08 | 21 | |
6 | 7720201 | Dược học | B00;A00; D07; C05 | 19 | |
7 | 7140101 | Giáo dục học | C00; D01; C19 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A10; B00 | 15 | |
9 | 7229030 | Văn học | C00; D01; C19; C20 | 15 | |
10 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00; D01; C19 | 15 | |
11 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00; D01; C19; C20 | 15 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
13 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; A10 | 15 | |
14 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A01; B00 | 15 | |
15 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00 | 15 | |
16 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00 | 15 | |
17 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01 | 15 | |
18 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; C19 | 15 | |
19 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00 | 15 | |
20 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C19; B04 | 15 | |
21 | 7310201 | Chính trị học | C00; D01; C19 | 15 | |
22 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01 | 15 | |
23 | 7620205 | Lâm sinh | A02; B00; B08 | 15 | |
24 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00; B00; B04 | 15 | |
25 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; M07 | 17.5 | Cao đẳng |
Điểm chuẩn Đại học Tân Trào năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M05, M07, M00 | 20 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, D01 | 18 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, B00 | 18 | |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00, B00, B04 | 18 | |
5 | 7229030 | Văn học | C00, C19, C20, D01 | 15 | |
6 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00, C19, D01 | 15 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 15 | |
8 | 7440102 | Vật lý học | A00, A01, A10 | 15 | |
9 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, A01, B00 | 15 | |
10 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A01, B00 | 15 | |
11 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A01, B00 | 15 | |
12 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, D01 | 15 | |
13 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, C19, D01 | 15 | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, C19, C20, D01 | 15 | |
15 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00 | 15 | |
16 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M05, M07, M00 | 17.16 | |
17 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, D01 | 16 | |
18 | 51140204 | Giáo dục Công dân | C00, C03, C19, D01 | 16 | |
19 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, B00 | 16 | |
20 | 51140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, B00 | 16 | |
21 | 51140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A10 | 16 | |
22 | 51140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00 | 16 | |
23 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | A00, B00, B04 | 16 | |
24 | 51140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | A00, B00, B04 | 16 | |
25 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C19, C20, D01 | 16 | |
26 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử | A08, C00, C19, D01 | 16 | |
27 | 51140219 | Sư phạm Địa lý | A00, C00, C20, D01 | 16 |
Xem thêm