Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A, A1, D1 | 10 | |
2 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A, A1, D1 | 10 | |
3 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A, A1, D1 | 10 | |
4 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 10 | |
5 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A, A1, D1 | 10 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | A01; D01; C00; C19 | 21.5 | |
2 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01; D01; C00; C19 | 15 | |
3 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; D01; C00; C19 | 15 | |
4 | 7810101 | Du lịch | A01; D01; C00; C19 | 15 | |
5 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; C00; C19 | 15 | |
6 | 7380101 | Luật | A01; D01; C00; C19 | 15 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
8 | 7310101-1 | Kế toán | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
9 | 7310101-2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
10 | 7310101-3 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
13 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
14 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
16 | 7510301-1 | Công nghệ kỹ thuật điện tử-viễn thông | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
17 | 7510301-2 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
19 | 7480201-1 | Mạng máy tính và truyền thông | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
20 | 7480201-2 | Internet vạn vật (IoT) | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
21 | 7480201-3 | An ninh và an toàn thông tin | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
22 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
23 | 7480101-1 | Trí tuệ nhân tạo (AI) | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
24 | 7480101-2 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
25 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C04 | 15.5 | |
26 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
27 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
28 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
29 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao (thông chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) | A00; A01; D01; C04 | 24.5 | |
30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
31 | 7640101 | Thú y | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
32 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
33 | 7420201-1 | Công nghệ sinh học trong nông nghiệp công nghệ cao | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
34 | 7420201-2 | Công nghệ sinh học trong thực phẩm | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
35 | 7420201-3 | Kỹ thuật xét nghiệm Y-Sinh | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
36 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | B00; A01; D01; C04 | 23.5 | |
37 | 7520301-1 | Kỹ thuật hóa môi trường | B00; A01; D01; C04 | 23.5 | |
38 | 7520301-2 | Kỹ thuật hóa dược | B00; A01; D01; C04 | 23.5 | |
39 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
40 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A01; D01; C04; C14 | 19 | |
41 | 7140246-1 | Chuyên sâu công nghệ thông tin | A01; D01; C04; C14 | 19 | |
42 | 7140246-2 | Chuyên sâu công nghệ kỹ thuật ô tô | A01; D01; C04; C14 | 19 | |
43 | 7140246-3 | Chuyên sâu Kỹ thuật cơ khí | A01; D01; C04; C14 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | --- | ||
2 | 7140114 | Quản lý giáo dục | --- | ||
3 | 7760101 | Công tác xã hội | --- | ||
4 | 7810101 | Du lịch | --- | ||
5 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | --- | ||
6 | 7380101 | Luật | --- | ||
7 | 7310101 | Kinh tế | --- | ||
8 | 7310101-1 | Kế toán | --- | ||
9 | 7310101-2 | Quản trị kinh doanh | --- | ||
10 | 7310101-3 | Tài chính - Ngân hàng | --- | ||
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | --- | ||
12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | --- | ||
13 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | --- | ||
14 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | --- | ||
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | --- | ||
16 | 7510301-1 | Công nghệ kỹ thuật điện tử-viễn thông | --- | ||
17 | 7510301-2 | Kỹ thuật điện | --- | ||
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | --- | ||
19 | 7480201-1 | Mạng máy tính và truyền thông | --- | ||
20 | 7480201-2 | Internet vạn vật (IoT) | --- | ||
21 | 7480201-3 | An ninh và an toàn thông tin | --- | ||
22 | 7480101 | Khoa học máy tính | --- | ||
23 | 7480101-1 | Trí tuệ nhân tạo (AI) | --- | ||
24 | 7480101-2 | Kỹ thuật phần mềm | --- | ||
25 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | --- | ||
26 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | --- | ||
27 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | --- | ||
28 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | --- | ||
29 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao (thông chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường) | --- | ||
30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | --- | ||
31 | 7640101 | Thú y | --- | ||
32 | 7420201 | Công nghệ sinh học | --- | ||
33 | 7420201-1 | Công nghệ sinh học trong nông nghiệp công nghệ cao | --- | ||
34 | 7420201-2 | Công nghệ sinh học trong thực phẩm | --- | ||
35 | 7420201-3 | Kỹ thuật xét nghiệm Y-Sinh | --- | ||
36 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | --- | ||
37 | 7520301-1 | Kỹ thuật hóa môi trường | --- | ||
38 | 7520301-2 | Kỹ thuật hóa dược | --- | ||
39 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | --- | ||
40 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | --- | ||
41 | 7140246-1 | Chuyên sâu công nghệ thông tin | --- | ||
42 | 7140246-2 | Chuyên sâu công nghệ kỹ thuật ô tô | --- | ||
43 | 7140246-3 | Chuyên sâu Kỹ thuật cơ khí | --- |
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế (Kế toán, Quản trị kinh doanh, Tài chính - Ngân hàng) | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
2 | 7510203 | Công nghiệp kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
3 | 7510303 | Công nghiệp kỹ thuật điều khiển và TĐH | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
4 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông; Kỹ thuật điện) | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin ( Khoa học máy tính; Mạng máy tính và truyền thông; IoT (Internet vạn vật); An ninh và an toàn thông tin) | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
9 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
10 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
11 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (Chuyên sâu công nghệ kĩ thuật ô tô) | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
13 | 7640101 | Thú y | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
14 | 7420201 | Công nghệ sinh học (Công nghệ sinh học trong nông nghiệp; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; Kỹ thuật xét nghiệm Y-Sinh) | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
15 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học (Kỹ thuật hóa môi trường; Kỹ thuật hóa dược) | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
16 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; D01; C00; C19 | 15 | |
17 | 7810101 | Du lịch | A01; D01; C00; C19 | 15 | |
18 | 7380101 | Luật | A01; D01; C00; C19 | 15 | |
19 | 7140246 | Sư phạm công nghệ (Chuyên sâu công nghệ thông tin; Chuyên sâu công nghệ kỹ thuật ô tô; Chuyên sâu kỹ thuật cơ khí) | A01; D01; C04; C14 | 18.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A01, C04, C14, D01 | 23 | |
2 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A01, C04, C14, D01 | 23 | |
3 | 7310201 | Chính trị học | A01, C00, C19, D01 | 23.5 | |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A01, B00, C04, D01 | 15 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
6 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, C04, D01 | 22 | |
7 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00, A01, C04, D01 | 22 | |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
9 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
10 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C04, D01 | 16.25 | |
12 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
13 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
14 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
15 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
16 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A01, B00, C04, D01 | 15 | |
17 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00, A01, C04, D01 | 23.5 | |
18 | 7640101 | Thú y | A01, B00, C04, D01 | 15 | |
19 | 7760101 | Công tác xã hội | A01, C00, C19, D01 | 15 | |
20 | 7810101 | Du lịch | A01, C00, C19, D01 | 15 |
Xem thêm