Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh năm 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Toàn ngành (CĐ) D1 10.5 Điểm trúng tuyển NV1 áp dụng cho tất cả các ngành (KV3-HSPT)
2 Toàn ngành (CĐ) A,A1 10 Điểm trúng tuyển NV1 áp dụng cho tất cả các ngành (KV3-HSPT
3 Toàn Ngành (ĐH) D1 13.5 Điểm trúng tuyển NV1 áp dụng cho tất cả các ngành (KV3-HSPT)
4 Toàn Ngành (ĐH) A,A1 13 Điểm trúng tuyển NV1 áp dụng cho tất cả các ngành (KV3-HSPT)
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh năm 2022

1. Theo phương thức xét tuyển xét kế quả học tập THPT và ĐGNL

Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh năm 2022

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, 001 14.5
2 7340301 Kế toán A00, A01, B00, D01 14.5
3 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, B00, D01 14.5
4 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01, B00, 001 14.5
5 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 14.5
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, B00, D01 14.5
7 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01, B00, D01 14.5
8 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, B00, D01 15
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, B00, D01 14.5
10 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông A00, A01, B00, 001 14.5
11 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, B00, D01 15
12 7140246 Sư phạm công nghệ A00, A01, B00, D01 18.5

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140246 Sư phạm công nghệ A00, A01, B00, D01 18
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 14.5
3 7340301 Kế toán A00, A01, B00, D01 14.5
4 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, B00, D01 14.5
5 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01, B00, D01 14.5
6 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 14.5
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, B00, D01 14.5
8 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01, B00, D01 14.5
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, B00, D01 14.5
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, B00, D01 14.5
11 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, B00, D01 14.5
12 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, B00, D01 14.5

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh năm 2012