Điểm chuẩn Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội năm 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 902 Quay phim Điện ảnh S 14.5 Môn chuyên ngành phải từ 12 điểm trở lên
2 915 Quay phim truyền hình S 16
3 914 Đạo diễn truyền hình S 18 Môn chuyên ngành từ 13 điểm trở lên
4 907 Diễn viên sân khấu S 17.5
5 904 Biên kịch điện ảnh S 18
6 903 Lý luận phê bình điện ảnh chí S 20
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210225 Biên kịch sân khấu S00 --- Chuyên môn
2 7210226 Diễn viên sân khấu kịch hát S00 15 Chuyên môn 12
3 7210227 Đạo diễn sân khấu S00 15.5 Chuyên môn 12.5
4 7210231 Lý luận, lịch sử và phê bình điện ảnh, truyền hình S00 16.5 Chuyên môn 11
5 7210233 Biên kịch điện ảnh, truyền hình S00 15 Chuyên môn 11
6 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình S00 15 Chuyên môn 12
7 7210235 Đạo diễn điện ảnh S00 16.5 Chuyên môn 12.5
8 7210235 Đạo diễn truyền hình S00 16 Đạo diễn truyền hình: Chuyên môn 12
9 7210236 Quay phim điện ảnh S00 17.5 Chuyên môn 13
10 7210236 Quay phim truyền hình S00 15 Chuyên môn 12
11 7210243 Biên đạo múa S00 18.5 Chuyên môn 14
12 7210244 Huấn luyện múa S00 19.5 Chuyên môn 15
13 7210301 Nhiếp ảnh S00 15.5 Nhiếp ảnh nghệ thuật 15.5, Chuyên môn 12; nhiếp ảnh báo chí 15, chuyên môn 10
14 7210302 Công nghệ dựng phim S01 13.5 Chuyên môn 10
15 7210302 Âm thanh điện ảnh truyền hình S01 15.5 Chuyên môn 12
16 7210406 Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh S00 16 Chuyên môn 12

Điểm chuẩn Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210406 Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh S00 15.5
2 7210302 Công nghệ điện ảnh - truyền hình S01 ---
3 7210301 Nhiếp ảnh báo chí S00 16
4 7210301 Nhiếp ảnh nghệ thuật S00 17
5 7210244 Huấn luyện múa S00 19.5
6 7210243 Biên đạo múa S00 19
7 7210236 Quay phim S00 15.5
8 7210235 Đạo diễn điện ảnh - truyền hình S00 13.5
9 7210234 Diễn viên kịch - điện ảnh S00 14
10 7210233 Biên kịch điện ảnh - truyền hình S00 16.5
11 7210231 Lý luận và phê bình điện ảnh - truyền hình S00 19
12 7210227 Đạo diễn sân khấu S00 14
13 7210226 Diễn viên sân khấu kịch hát S00 ---
14 7210225 Biên kịch sân khấu S00 ---
15 7210221 Lý luận và phê bình sân khấu S00 ---

Điểm chuẩn Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210235 Đạo diễn điện ảnh 17.5
2 7210236 Quay phim điện ảnh 15
3 7210233 Biên kịch điện ảnh 20.5
4 7210235 Đạo diễn truyền hình 14.5
5 7210236 Quay phim truyền hình 16
6 Biên tập truyền hình 16.5
7 7210301 Nhiếp ảnh nghệ thuật 16
8 7210301 Nhiếp ảnh báo chí 15
9 7210227 Đạo diễn âm thanh ánh sáng sân khấu 14.5
10 Công nghệ dựng phim 15.5
11 Âm thanh điện ảnh truyền hình 17
12 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh 14.5
13 Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh, hoạt hình 15.5
14 Thiết kế trang phục nghệ thuật 19.5
15 Biên đạo múa đại chúng 18.5
16 Diễn viên chèo 14
17 Diễn viên cải lương 14
18 Diễn viên rối 18
19 Nhạc công kịch hát dân tộc (Cao đẳng) 19.5

Điểm chuẩn Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội năm 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210235a Đạo diễn điện ảnh S 15
2 7210233a Biên kịch điện ảnh S 15
3 7210236a Quay phim điện ảnh S 15
4 7210235b Đạo diễn truyền hình S 15
5 7210236b Quay phim truyền hình S 12.5
6 7210233b Biên tập truyền hình S 16
7 7210227b Đạo diễn âm thanh ánh sáng sân khấu S 14.5
8 7210234 Diễn viên Kịch, điện ảnh, truyền hình S 14
9 7210406a Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh, hoạt hình S 15
10 7210406b Thiết kế trang phục nghệ thuật 16.5
11 7210243 Biên đạo múa S 14
12 7210226b Diễn viên chèo S 14
13 7210226a Diễn viên cải lương (LT đủ 36 tháng) S 15.5
14 C210226 Nhạc công kịch hát dân tộc S 15

Điểm chuẩn Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210235a Đạo diễn điện ảnh S 16 Điểm chuyên môn: 12.0
2 7210233a Biên kịch điện ảnh S 18 Điểm chuyên môn: 13.0
3 7210236a Quay phim điện ảnh S 16 Điểm chuyên môn: 13.5
4 7210231a Lý luận và phê bình điện ảnh S 16 Điểm chuyên môn: 13.0
5 7210235b Đạo diễn truyền hình S 16.5 Điểm chuyên môn: 12.0
6 7210236b Quay phim truyền hình S 14 Điểm chuyên môn: 12.0
7 7210233b Biên tập truyền hình S 17 Điểm chuyên môn: 11.0
8 7210301 Nhiếp ảnh S 14.5 Điểm chuyên môn: 12.0
9 7210227b Đạo diễn âm thanh ánh sáng sân khấu S 16 Điểm chuyên môn: 11.5
10 7210234 Diễn viên Kịch, điện ảnh, truyền hình S 13.5 Điểm chuyên môn: 12.0
11 7210227a Đạo diễn sân khấu (Văn bằng 2) S 14.5 Điểm chuyên môn: 12.5 (Văn bằng 2)
12 7210406a Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh, hoạt hình S 15.5 Điểm chuyên môn: 12.0
13 7210406b Thiết kế trang phục nghệ thuật S 15 Điểm chuyên môn: 12.0
14 7210243 Biên đạo múa S 18.5 Điểm chuyên môn: 12.5
15 7210244 Huấn luyện múa S 19 Điểm chuyên môn: 13.5
16 7210226b Diễn viên chèo S 19.5 Điểm chuyên môn: 14.0
17 7210226a Diễn viên cải lương S 13.5 Điểm chuyên môn: 12.0
18 7210226c Diễn viên chèo (LT đủ 36 tháng) S 16.5 Điểm chuyên môn: 14.0 (Liên thông Đủ 36 tháng)
19 7210226c Diễn viên chèo (LT chưa đủ 36 tháng) S 20 Điểm chuyên môn: 17.5 (Liên Thông Chưa Đủ 36 tháng)
20 C210226 Nhạc công kịch hát dân tộc S 19 Điểm chuyên môn: 15.0 (Hệ Cao Đẳng)

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội năm 2011

Điểm chuẩn Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội năm 2010

Điểm chuẩn Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội năm 2009

Điểm chuẩn Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội năm 2008

Điểm chuẩn Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội năm 2007

Điểm chuẩn Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội năm 2006