Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Bắc Hà
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Quốc Tế Bắc Hà năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Bắc Hà năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn trường | D | 13.5 | Đại học | |
2 | Toàn trường | D | 10.5 | Cao Đẳng | |
3 | Toàn trường | A,A1 | 10 | Cao Đẳng | |
4 | Toàn trường | A,A1 | 13 | Đại học |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Bắc Hà năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Bắc Hà năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Bắc Hà năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; A04; B00; C00 | 16 | Chương trình đại trà |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D01; A04; B00; C00 | 16 | Chương trình đại trà |
3 | 7340301 | Kế toán | D01; A04; B00; C00 | 16 | Chương trình đại trà |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01; A00; A04; B01 | 16 | Chương trình đại trà |
5 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | D01; A00; A04; B01 | 16 | Chương trình đại trà |
6 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D01; A00; A04; B01 | 16 | Chương trình đại trà |
7 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D01; A00; A04; B01 | 16 | Chương trình đại trà |
8 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | D01; A00; A04; B01 | 16 | Chương trình đại trà |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; A04; B00; C00 | 21.5 | Chương trình CLC |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D01; A04; B00; C00 | 21.5 | Chương trình CLC |
11 | 7340301 | Kế toán | D01; A04; B00; C00 | 21.5 | Chương trình CLC |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01; A00; A04; B01 | 21.5 | Chương trình CLC |
13 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | D01; A00; A04; B01 | 21.5 | Chương trình CLC |
14 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D01; A00; A04; B01 | 21.5 | Chương trình CLC |
15 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D01; A00; A04; B01 | 21.5 | Chương trình CLC |
16 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | D01; A00; A04; B01 | 21.5 | Chương trình CLC |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; A04; B00; C00 | 16 | Chương trình đại trà |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D01; A04; B00; C00 | 16 | Chương trình đại trà |
3 | 7340301 | Kế toán | D01; A04; B00; C00 | 16 | Chương trình đại trà |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01; A00; A04; B01 | 16 | Chương trình đại trà |
5 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | D01; A00; A04; B01 | 16 | Chương trình đại trà |
6 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D01; A00; A04; B01 | 16 | Chương trình đại trà |
7 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D01; A00; A04; B01 | 16 | Chương trình đại trà |
8 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | D01; A00; A04; B01 | 16 | Chương trình đại trà |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; A04; B00; C00 | 17 | Chương trình CLC |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D01; A04; B00; C00 | 17 | Chương trình CLC |
11 | 7340301 | Kế toán | D01; A04; B00; C00 | 17 | Chương trình CLC |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01; A00; A04; B01 | 17 | Chương trình CLC |
13 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | D01; A00; A04; B01 | 17 | Chương trình CLC |
14 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D01; A00; A04; B01 | 17 | Chương trình CLC |
15 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D01; A00; A04; B01 | 17 | Chương trình CLC |
16 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | D01; A00; A04; B01 | 17 | Chương trình CLC |
Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Bắc Hà năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị Kinh doanh | A04; B00; C00; Toán-Văn-Ngoại ngữ | 16 | ||
2 | Tài chính - Ngân hàng | A04; B00; C00; Toán-Văn-Ngoại ngữ | 16 | ||
3 | Kế toán | A04; B00; C00; Toán-Văn-Ngoại ngữ | 16 | ||
4 | Công nghệ thông tin | A00; A04; B01; Toán-Văn-Ngoại ngữ | 16 | ||
5 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A04; B01; Toán-Văn-Ngoại ngữ | 16 | ||
6 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A04; B01; Toán-Văn-Ngoại ngữ | 16 | ||
7 | Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông | A00; A04; B01; Toán-Văn-Ngoại ngữ | 16 | ||
8 | Kinh tế xây dựng | A00; A04; B01; Toán-Văn-Ngoại ngữ | 16 |
Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Bắc Hà năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A10, B03, D01, D03 | 15.5 | |
2 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A10, B03, D01, D03 | 15.5 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A10, B03, D01, D03 | 15.5 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, A10 | 15.5 | |
5 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, A02, A10 | 15.5 | |
6 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A02, A10 | 15.5 | |
7 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, A02, A10 | 15.5 | |
8 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, A02, A10 | 15.5 |
Xem thêm