Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7850103 Quản lý đất đai A00; B00 16
2 7640101 Thú y A00; B00 20.25
3 7620305 Quản lý nguồn lợi thủy sản A00; B00 15
4 7620302 Bệnh học thủy sản A00; B00 15
5 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00 17
6 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; B00 15
7 7620202 Lâm nghiệp đô thị A00; B00 15
8 7620201 Lâm nghiệp A00; B00 15
9 7620116 Phát triển nông thôn A00; A01; C00; D01 16
10 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00; B00 15
11 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00 16
12 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00 16
13 7620109 Nông học A00; B00 17
14 7620105 Chăn nuôi A00; B00 19
15 7620102 Khuyến nông A00; B00 15
16 7580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01 16
17 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản A00; B00 15
18 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00; B00 17
19 7540102 Công nghệ thực phẩm A00; B00 20
20 7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử A00; A01 18
21 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01 18
22 7440306 Khoa học đất A00; B00 15
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2022

1. Phương thức xét kết quả học tập cấp THPT

Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2022

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116 Bất động sản A00; B00; C00; C04 16
2 7420203 Sinh học ứng dụng A00; B00; D08; A02 15
3 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A02; A10; B00 16
4 7520114 Kỹ thuật cơ – điện tử A00; A02; A10; B00 16
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; C02 19.5
6 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00; A02; B00; C02 15
7 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; A02; B00; C02 15
8 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A02; A10; B00 16
9 7620102 Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) A00; B00; C00; C04 15
10 7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi – Thú y) A00; A02; B00; D08 18.5
11 7620109 Nông học A00; A02; B00; D08 15
12 7620110 Khoa học cây trồng A00; A02; B00; D08 15
13 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A02; B00; D08 15
14 7620116 Phát triển nông thôn A00; B00; C00; C04 15
15 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00; A02; B00; D08 15
16 7620119 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn A00; C00; C04; D01 15
17 7620201 Lâm học A00; A02; B00; D08 15
18 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; A02; B00; D08 15
19 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A02; B00; D08 17
20 7620302 Bệnh học thủy sản A00; A02; B00; D08 16
21 7620305 Quản lý thủy sản A00; A02; B00; D08 16
22 7640101 Thú y A00; A02; B00; D08 20.5
23 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C00; C04 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116 Bất động sản A00; B00; C00; C04 18
2 7420203 Sinh học ứng dụng A00; B00; D08; A02 18
3 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A02; A10; B00 18
4 7520114 Kỹ thuật cơ – điện tử A00; A02; A10; B00 18
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; C02 20
6 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00; A02; B00; C02 18
7 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; A02; B00; C02 18
8 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A02; A10; B00 18
9 7620102 Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn) A00; B00; C00; C04 18
10 7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi – Thú y) A00; A02; B00; D08 20
11 7620109 Nông học A00; A02; B00; D08 18
12 7620110 Khoa học cây trồng A00; A02; B00; D08 18
13 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A02; B00; D08 18
14 7620116 Phát triển nông thôn A00; B00; C00; C04 18
15 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00; A02; B00; D08 18
16 7620119 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn A00; C00; C04; D01 18
17 7620201 Lâm học A00; A02; B00; D08 18
18 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; A02; B00; D08 18
19 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A02; B00; D08 19.5
20 7620302 Bệnh học thủy sản A00; A02; B00; D08 18
21 7620305 Quản lý thủy sản A00; A02; B00; D08 18
22 7640101 Thú y A00; A02; B00; D08 21
23 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C00; C04 18

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi (Song ngành chăn nuôi - Thú y ) B00;A02;D08;A00 17
2 7640101 Thú y B00;A02;D08;A00 19
3 7540101 Công nghệ thực phẩm B00;A00;D07;C02 18
4 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm B00;A00;D07;C02 15
5 7540104 Công nghệ sau thu hoạch B00;A00;D07;C02 15
6 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00;A01;D07;A02 15
7 7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử A00;A01;D07;A02 15
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D07;A02 15
9 7620201 Lâm học (Lâm nghiệp) B00;A00;D08;A02 15
10 7620211 Quản lý tài nguyên rừng ( Kiểm lâm) B00;A00;D08;A02 15
11 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00;A02;B00;D07 15
12 7620301 Nuôi trồng thủy sản B00;D08;A00;A02 15
13 7620305 Quản lý thủy sản B00;D08;A00;A02 15
14 7620302 Bệnh học thủy sản B00;D08;A00;A02 15
15 7850103 Quản lý đất đai A00;B00;C01;C04 15
16 7340116 Bất động sản A00;B00;C00;C04 15
17 7520503 Kỹ thuật Trắc địa- Bản đồ A00;B00;C01;D01 15
18 7620102 Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông - Phát triển nông thôn) C00;B00;A00;C04 15
19 7620116 Phát triển nông thôn C00;B00;A00;C04 15
20 7620110 Khoa học cây trồng A00;B00;D08;A02 15
21 7620112 Bảo vệ thực vật A00;B00;D08;A02 15
22 7620109 Nông học A00;B00;D08;A02 15
23 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00;B00;D08;A02 15
24 7420203 Sinh học ứng dụng A00;B00;D08;A02 15
25 7620119 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn A00;D01;C00;C04 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116 Bất động sản 18.5
2 7420203 Sinh học ứng dụng 18
3 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18
4 7520114 Kỹ thuật cơ – điện tử 18
5 7520503 Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ 18
6 7540101 Công nghệ thực phẩm 19
7 7540104 Công nghệ sau thu hoạch 18
8 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 18
9 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản 18
10 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 18
11 7620102 Khuyến nông 18
12 7620105 Chăn nuôi 18
13 7620109 Nông học 18
14 7620110 Khoa học cây trồng 18
15 7620112 Bảo vệ thực vật 18
16 7620116 Phát triển nông thôn 18
17 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao 18
18 7620119 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn 18
19 7620201 Lâm học 18
20 7620211 Quản lý tài nguyên rừng 18
21 7620301 Nuôi trồng thủy sản 18
22 7620302 Bệnh học thủy sản 18
23 7620305 Quản lý thủy sản 18
24 7640101 Thú y 19
25 7850103 Quản lý đất đai 18

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2019

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2013