Điểm chuẩn Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Thống kê Điểm chuẩn của Đại học Nông Lâm Bắc Giang năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại học Nông Lâm Bắc Giang năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
5 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
6 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
7 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
8 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
9 | 7620205 | Lâm sinh | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
10 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
11 | 7640101 | Thú y | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
12 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
13 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại học Nông Lâm Bắc Giang năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại học Nông Lâm Bắc Giang năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại học Nông Lâm Bắc Giang năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
2 | 7620105 | Chăn nuôi – Thú y | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
3 | 7640101 | Thú y | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
4 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
5 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
6 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
10 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 15 | |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
12 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và ATTP | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00; A01; D01 | 15 |
Điểm chuẩn Đại học Nông Lâm Bắc Giang năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 15 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 15 | |
3 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
4 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và ATTP | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
5 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
6 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
7 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
8 | 7640101 | Thú y | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
9 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
10 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
11 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00, A01, B00, D01 | 15 |
Điểm chuẩn Đại học Nông Lâm Bắc Giang năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 13 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 13 | |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A01, B00, D01 | 13 | |
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D01 | 13 | |
5 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, A01, B00, D01 | 13 | |
6 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A01, B00, D01 | 13 | |
7 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A01, B00, D01 | 13 | |
8 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, A01, B00, D01 | 13 | |
9 | 7620205 | Lâm sinh | A00, A01, B00, D01 | 13 | |
10 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, A01, B00, D01 | 13 | |
11 | 7640101 | Thú y | A00, A01, B00, D01 | 13 | |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, B00, D01 | 13 | |
13 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D01 | 13 | |
14 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01 | 13 |
Xem thêm