Điểm chuẩn Đại Học Nội Vụ
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Nội Vụ năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Nội Vụ năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C720501 | Điều dưỡng | B (HN) | 18.5 | Hộ Khẩu Hà Nội |
2 | C720501 | Điều dưỡng | B (Ngoai Tinh) | 18 | Ngoại Tỉnh |
3 | C720332 | Xét nghiệm y học | B | 22.5 | |
4 | C720330 | Kỹ thuật y học | B | 16.5 | |
5 | C720502 | Hộ sinh | B | 19.5 | |
6 | C900107 | Dược sỹ | B | 21 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Nội Vụ năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Nội Vụ năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Nội Vụ năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Nội Vụ năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Nội Vụ năm 2022
1. Ngưỡng điểm nhận hồ sơ xét tuyển theo kết quả ti THPT năm 2022 tại trụ sở chính Hà Nội.
2. Ngưỡng điểm nhận hồ sơ xét tuyển đại học hình thức chính quy theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022, tại phân hiệu Tp. Hồ Chí Minh
3. Ngưỡng điểm nhận hồ sơ xét tuyển đại học hình thức chính quy theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022, tại phân hiệu Quảng Nam
Điểm chuẩn Đại Học Nội Vụ năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 24 | |
2 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 28 | |
3 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 23.75 | |
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 25.75 | |
5 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C14 | 26.75 | |
6 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 26.75 | |
7 | 7380101 | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; A01; D01 | 23.5 | |
8 | 7380101 | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | C00 | 25.5 | |
9 | 7229040-01; 7229040-02 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học | D01; D15 | 17 | |
10 | 7229040-01; 7229040-02 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học | C00 | 19 | |
11 | 7229040-01; 7229040-02 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học | C20 | 20 | |
12 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | A01; D01 | 15.5 | |
13 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | C00 | 17.5 | |
14 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | C20 | 18.5 | |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01; D01 | 21 | |
16 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 23 | |
17 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 24 | |
18 | 7310201 (7310201-01) | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | D01 | 15.5 | |
19 | 7310201 (7310201-01) | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | C00 | 17.5 | |
20 | 7310201 (7310201-01) | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | C14; C20 | 18.5 | |
21 | 7320303 (7320303-01) | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | D01 | 15.5 | |
22 | 7320303 (7320303-01) | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C00 | 17.5 | |
23 | 7320303 (7320303-01) | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C19; C20 | 18.5 | |
24 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) | D01; D15 | 17 | |
25 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) | C00 | 19 | |
26 | 7229042 (7229042-01) | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) | C20 | 20 | |
27 | 7480104 | Hệ thông thông tin | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
28 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A00 | 16 | |
29 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 18 | |
30 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C19; C20 | 19 | |
31 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 20.5 | |
32 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D15 | 17 | |
33 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 19 | |
34 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C20 | 20 | |
35 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, chuyên ngành Biên - phiên dịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Anh du lịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 22.5 | |
36 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | A00; D01; C00 | 15 | Cơ sở Quảng Nam |
37 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | C20 | 16 | Cơ sở Quảng Nam |
38 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | A00; D01; C00 | 15 | Cơ sở Quảng Nam |
39 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | C20 | 16 | Cơ sở Quảng Nam |
40 | 7380101QN | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; D01; C00 | 15 | Cơ sở Quảng Nam |
41 | 7380101QN | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | C20 | 16 | Cơ sở Quảng Nam |
42 | 7229040-1QN | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học | D01; D15; C00 | 18 | Cơ sở Quảng Nam |
43 | 7229040-1QN | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học | C20 | 19 | Cơ sở Quảng Nam |
44 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | D01; D15; C00 | 15.5 | Cơ sở Quảng Nam |
45 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | C20 | 16.5 | Cơ sở Quảng Nam |
46 | 7320303-1QN | Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | D01; C00 | 17.25 | Cơ sở Quảng Nam |
47 | 7320303-1QN | Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | C19; C20 | 18.25 | Cơ sở Quảng Nam |
48 | 7380101HCM | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; A00; D01; C00 | 22 | Cơ sở TPHCM |
49 | 7310205HCM | Quản lý nhà nước | A00; D01; D15; C00 | 18 | Cơ sở TPHCM |
50 | 7340406HCM | Quản trị văn phòng | A01; D01; D15; C00 | 22 | Cơ sở TPHCM |
51 | 7320303 | Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | D14; C00; C03 | 15 | Cơ sở TPHCM |
52 | 7320303 | Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | C19 | 16 | Cơ sở TPHCM |
Điểm chuẩn Đại Học Nội Vụ năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00 | 20.5 | Trụ sở chính Hà Nội |
2 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01 | 20.5 | Trụ sở chính Hà Nội |
3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D01 | 20.5 | Trụ sở chính Hà Nội |
4 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 22.5 | Trụ sở chính Hà Nội |
5 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 20 | Trụ sở chính Hà Nội |
6 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 22 | Trụ sở chính Hà Nội |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C19 | 23 | Trụ sở chính Hà Nội |
8 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 23 | Trụ sở chính Hà Nội |
9 | 7380101(7380101-01) | Luật(Chuyên ngành Thanh tra) | A00 | 18 | Trụ sở chính Hà Nội |
10 | 7380101(7380101-01) | Luật(Chuyên ngành Thanh tra) | A01 | 18 | Trụ sở chính Hà Nội |
11 | 7380101(7380101-01) | Luật(Chuyên ngành Thanh tra) | D01 | 18 | Trụ sở chính Hà Nội |
12 | 7380101(7380101-01) | Luật(Chuyên ngành Thanh tra) | C00 | 20 | Trụ sở chính Hà Nội |
13 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01 | 17 | Trụ sở chính Hà Nội |
14 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01 | 17 | Trụ sở chính Hà Nội |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 19 | Trụ sở chính Hà Nội |
16 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 20 | Trụ sở chính Hà Nội |
17 | 7310201(7310201-01) | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | A01 | 14.5 | Trụ sở chính Hà Nội |
18 | 7310201(7310201-01) | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | D01 | 14.5 | Trụ sở chính Hà Nội |
19 | 7310201(7310201-01) | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | C00 | 16.5 | Trụ sở chính Hà Nội |
20 | 7310201(7310201-01) | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | C20 | 17.5 | Trụ sở chính Hà Nội |
21 | 7320303(7320303-01) | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | D01 | 14.5 | Trụ sở chính Hà Nội |
22 | 7320303(7320303-01) | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C00 | 16.5 | Trụ sở chính Hà Nội |
23 | 7320303(7320303-01) | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C19 | 17.5 | Trụ sở chính Hà Nội |
24 | 7320303(7320303-01) | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C20 | 17.5 | Trụ sở chính Hà Nội |
25 | 7229042(7229042-01) | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) | D01 | 16 | Trụ sở chính Hà Nội |
26 | 7229042(7229042-01) | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) | D15 | 16 | Trụ sở chính Hà Nội |
27 | 7229042(7229042-01) | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) | C00 | 18 | Trụ sở chính Hà Nội |
28 | 7229042(7229042-01) | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) | C20 | 19 | Trụ sở chính Hà Nội |
29 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | A00 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
30 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | D01 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
31 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | C00 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
32 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | C20 | 15 | Phân hiệu Quảng Nam |
33 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | A00 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
34 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | D01 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
35 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | C00 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
36 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | C20 | 15 | Phân hiệu Quảng Nam |
37 | 7380101QN(7380101-01QN) | Luật(Chuyên ngành Thanh tra) | A00 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
38 | 7380101QN(7380101-01QN) | Luật(Chuyên ngành Thanh tra) | D01 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
39 | 7380101QN(7380101-01QN) | Luật(Chuyên ngành Thanh tra) | C00 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
40 | 7380101QN(7380101-01QN) | Luật(Chuyên ngành Thanh tra) | C20 | 15 | Phân hiệu Quảng Nam |
41 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | D01 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
42 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | D15 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
43 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | C00 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
44 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | C20 | 15 | Phân hiệu Quảng Nam |
45 | 7229042QN(7229042-01QN) | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) | A00 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
46 | 7229042QN(7229042-01QN) | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) | D01 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
47 | 7229042QN(7229042-01QN) | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) | C00 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
48 | 7229042QN(7229042-01QN) | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) | C20 | 15 | Phân hiệu Quảng Nam |
49 | 7320303QN (7320303-01QN) | Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | D01 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
50 | 7320303QN (7320303-01QN) | Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C00 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
51 | 7320303QN (7320303-01QN) | Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C19 | 15 | Phân hiệu Quảng Nam |
52 | 7320303QN (7320303-01QN) | Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C20 | 15 | Phân hiệu Quảng Nam |
53 | 7229040QN (7229040-01QN;7 | Văn hóa học (Chuyên ngành Văn hóa Du lich; Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông) | C20 | 15 | Phân hiệu Quảng Nam |
54 | 7229040QN (7229040-01QN;7 | Văn hóa học (Chuyên ngành Văn hóa Du lich; Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông) | D01;D15;C00 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
55 | 7380101HCM | Luật | A00 | 16 | Cơ sở TPHCM |
56 | 7380101HCM | Luật | A01 | 17 | Cơ sở TPHCM |
57 | 7380101HCM | Luật | D01 | 16 | Cơ sở TPHCM |
58 | 7380101HCM | Luật | C00 | 16 | Cơ sở TPHCM |
59 | 7310205HCM | Quản lý nhà nước | A00 | 15.5 | Cơ sở TPHCM |
60 | 7310205HCM | Quản lý nhà nước | D01 | 15.5 | Cơ sở TPHCM |
61 | 7310205HCM | Quản lý nhà nước | D15 | 15.5 | Cơ sở TPHCM |
62 | 7310205HCM | Quản lý nhà nước | C00 | 15.5 | Cơ sở TPHCM |
63 | 7340406HCM | Quản trị văn phòng | A01 | 16.5 | Cơ sở TPHCM |
64 | 7340406HCM | Quản trị văn phòng | D01 | 15.5 | Cơ sở TPHCM |
65 | 7340406HCM | Quản trị văn phòng | D15 | 15.5 | Cơ sở TPHCM |
66 | 7340406HCM | Quản trị văn phòng | C00 | 15.5 | Cơ sở TPHCM |
67 | 7320303HCM (7320303-01HCM | Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | D14 | 14.5 | Cơ sở TPHCM |
68 | 7320303HCM (7320303-01HCM | Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C00 | 14.5 | Cơ sở TPHCM |
69 | 7320303HCM (7320303-01HCM | Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C03 | 14.5 | Cơ sở TPHCM |
70 | 7320303HCM (7320303-01HCM | Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C19 | 14.5 | Cơ sở TPHCM |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 26.5 | |
2 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 28.5 | |
3 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01, D14, D15 | 25.25 | |
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 27.25 | |
5 | 7380101-01 | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00, A01,D01 | 25.5 | |
6 | 7380101-01 | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | C00 | 27.5 | |
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01, D01 | 18 | |
8 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 20 | |
9 | 7310201-01 | Chính trị học (Chuyên ngành chính sách công) | A10, D01 | 18 | |
10 | 7310201-01 | Chính trị học (Chuyên ngành chính sách công) | C00 | 20 | |
11 | 7310201-01 | Chính trị học (Chuyên ngành chính sách công) | C20 | 21 | |
12 | 7320303-01 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | D01 | 18 | |
13 | 7320303-01 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C00 | 20 | |
14 | 7320303-01 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C19, C20 | 21 | |
15 | 7229042-01 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) | D01,D15 | 18 | |
16 | 7229042-01 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) | C00 | 20 | |
17 | 7229042-01 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) | C20 | 21 | |
18 | 7229040-01 | Văn hóa học (Chuyên ngành Văn hóa du lịch) | D01, D15 | 20.8 | |
19 | 7229040-01 | Văn hóa học (Chuyên ngành Văn hóa du lịch) | C00 | 22.8 | |
20 | 7229040-01 | Văn hóa học (Chuyên ngành Văn hóa du lịch) | C20 | 23.8 | |
21 | 7229040-02 | Văn hóa học (Chuyên ngành Văn hóa truyền thông) | D01, D15 | 20.8 | |
22 | 7229040-02 | Văn hóa học (Chuyên ngành Văn hóa truyền thông) | C00 | 22.8 | |
23 | 7229040-02 | Văn hóa học (Chuyên ngành Văn hóa truyền thông) | C20 | 23.8 | |
24 | 7320201-01 | Thông tin - Thư viện (Chuyên ngành Quản trị thông tin) | A10, D01 | 18 | |
25 | 7320201-01 | Thông tin - Thư viện (Chuyên ngành Quản trị thông tin) | C00 | 20 | |
26 | 7320201-01 | Thông tin - Thư viện (Chuyên ngành Quản trị thông tin) | C20 | 21 | |
27 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A00, D01 | 18 | |
28 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 20 | |
29 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C20 | 21 | |
30 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D90 | 18 |
Xem thêm